Phong độ Melhus gần đây, KQ Melhus mới nhất
Phong độ Melhus gần đây
-
03/05/2025MelhusVolda3 - 0W
-
26/04/2025Molde BMelhus0 - 2W
-
21/04/2025MelhusKristiansund B1 - 0W
-
05/04/2025SurnadalMelhus0 - 3W
-
29/03/20251 MelhusSK Trygg Lade 20 - 0W
-
27/10/20241 OrklaMelhus1 - 3W
-
20/10/2024MelhusVerdal1 - 0W
-
05/10/2024MosjoenMelhus3 - 0D
-
13/04/2025MelhusKristiansund BK0 - 3L
-
14/02/2025Stjordals BlinkMelhus0 - 1W
Thống kê phong độ Melhus gần đây, KQ Melhus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Melhus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 4 Nauy | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Melhus gần đây: theo giải đấu
-
14/02/2025Stjordals BlinkMelhus0 - 1W
-
03/05/2025MelhusVolda3 - 0W
-
26/04/2025Molde BMelhus0 - 2W
-
21/04/2025MelhusKristiansund B1 - 0W
-
05/04/2025SurnadalMelhus0 - 3W
-
29/03/20251 MelhusSK Trygg Lade 20 - 0W
-
27/10/20241 OrklaMelhus1 - 3W
-
20/10/2024MelhusVerdal1 - 0W
-
05/10/2024MosjoenMelhus3 - 0D
-
13/04/2025MelhusKristiansund BK0 - 3L
- Kết quả Melhus mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Melhus mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
- Kết quả Melhus mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Melhus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Melhus (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Melhus (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Melhus thắng
Bại: là số trận Melhus thua
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | T T T H B |
3 | Odd Grenland 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T T B T |
4 | Orn-Horten | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | Stabaek B | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T |
6 | Fram Larvik | 5 | 2 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 8 | T B H T H |
7 | Grei | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | H T B H T |
8 | Oppsal | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B H T |
9 | Fredrikstad B | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 12 | -1 | 7 | B T B T H |
10 | Pors Grenland B | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | T B T H B |
11 | Drobak-Frogn IL | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B T H B |
12 | Lokomotiv Oslo | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | B T B H B |
13 | Flint | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | T B B B B |
14 | Ready | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)