Phong độ Mirassol gần đây, KQ Mirassol mới nhất
Phong độ Mirassol gần đây
-
30/03/2025CruzeiroMirassol2 - 1L
-
03/03/2025Corinthians Paulista (SP)Mirassol1 - 0L
-
24/02/2025MirassolPalmeiras1 - 1L
-
21/02/2025BragantinoMirassol2 - 0L
-
18/02/2025Gremio NovorizontinMirassol0 - 1L
-
13/02/2025MirassolPonte Preta0 - 0L
-
09/02/2025MirassolNoroeste0 - 0D
-
06/02/2025Sao PauloMirassol2 - 1L
-
02/02/2025AE Velo Clube SPMirassol0 - 0W
-
30/01/2025MirassolGuarani SP2 - 2W
Thống kê phong độ Mirassol gần đây, KQ Mirassol mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Mirassol gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Brazil (Paulista) | 9 | 2 | 1 | 6 |
Phong độ Mirassol gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025CruzeiroMirassol2 - 1L
-
03/03/2025Corinthians Paulista (SP)Mirassol1 - 0L
-
24/02/2025MirassolPalmeiras1 - 1L
-
21/02/2025BragantinoMirassol2 - 0L
-
18/02/2025Gremio NovorizontinMirassol0 - 1L
-
13/02/2025MirassolPonte Preta0 - 0L
-
09/02/2025MirassolNoroeste0 - 0D
-
06/02/2025Sao PauloMirassol2 - 1L
-
02/02/2025AE Velo Clube SPMirassol0 - 0W
-
30/01/2025MirassolGuarani SP2 - 2W
- Kết quả Mirassol mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Mirassol mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mirassol gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mirassol (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Mirassol (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Mirassol thắng
Bại: là số trận Mirassol thua
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Operario Ferroviario PR | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | America MG | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Coritiba PR | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Goias | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | CRB AL | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Avai FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Ferroviaria SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Gremio Novorizontin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Athletic Club MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | SC Paysandu Para | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Criciuma | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Chapecoense SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Botafogo SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Vila Nova | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Amazonas FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)