Phong độ Motherwell gần đây, KQ Motherwell mới nhất
Phong độ Motherwell gần đây
-
26/12/2024Celtic FCMotherwell1 - 0L
-
21/12/20241 MotherwellKilmarnock1 - 0D
-
14/12/2024MotherwellDundee United3 - 1W
-
07/12/20241 Saint MirrenMotherwell0 - 0W
-
05/12/2024DundeeMotherwell1 - 1L
-
30/11/2024MotherwellHibernian0 - 2L
-
23/11/2024Ross CountyMotherwell0 - 0L
-
09/11/2024MotherwellSaint Johnstone2 - 0W
-
31/10/2024Dundee UnitedMotherwell1 - 1W
-
03/11/2024MotherwellGlasgow Rangers1 - 0L
Thống kê phong độ Motherwell gần đây, KQ Motherwell mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Motherwell gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Scotland | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Motherwell gần đây: theo giải đấu
-
26/12/2024Celtic FCMotherwell1 - 0L
-
21/12/20241 MotherwellKilmarnock1 - 0D
-
14/12/2024MotherwellDundee United3 - 1W
-
07/12/20241 Saint MirrenMotherwell0 - 0W
-
05/12/2024DundeeMotherwell1 - 1L
-
30/11/2024MotherwellHibernian0 - 2L
-
23/11/2024Ross CountyMotherwell0 - 0L
-
09/11/2024MotherwellSaint Johnstone2 - 0W
-
31/10/2024Dundee UnitedMotherwell1 - 1W
-
03/11/2024MotherwellGlasgow Rangers1 - 0L
- Kết quả Motherwell mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Motherwell mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Motherwell gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Motherwell (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 17 | 15 | 2 | 0 | 48 | 4 | 44 | 47 | T T T T H T |
2 | Glasgow Rangers | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 11 | 18 | 35 | H T T T T B |
3 | Aberdeen | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 25 | 6 | 34 | H H B H B B |
4 | Dundee United | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 28 | H T H B H T |
5 | Saint Mirren | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 30 | -4 | 27 | T B B T T T |
6 | Motherwell | 18 | 8 | 2 | 8 | 23 | 31 | -8 | 26 | B B T T H B |
7 | Hibernian | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 31 | -5 | 21 | H T B T T T |
8 | Kilmarnock | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 35 | -12 | 21 | H B H T H T |
9 | Dundee | 18 | 5 | 4 | 9 | 27 | 33 | -6 | 19 | T H T B B B |
10 | Ross County | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 35 | -18 | 18 | T B B B B T |
11 | Heart of Midlothian | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 29 | -8 | 16 | B H T B T B |
12 | Saint Johnstone | 19 | 4 | 2 | 13 | 22 | 36 | -14 | 14 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)