Phong độ Newington gần đây, KQ Newington mới nhất
Phong độ Newington gần đây
-
26/12/20241 Ballyclare ComradesNewington1 - 0D
-
21/12/2024NewingtonArmagh City0 - 0D
-
14/12/2024HW WeldersNewington0 - 0L
-
07/12/2024NewingtonBangor FC0 - 1L
-
30/11/2024Limavady UnitedNewington2 - 0L
-
23/11/2024NewingtonBallinamallard United0 - 0W
-
16/11/2024DundelaNewington1 - 1L
-
09/11/2024Annagh UnitedNewington0 - 0L
-
02/11/2024NewingtonArds FC1 - 0D
-
26/10/2024NewingtonInstitute FC0 - 1L
Thống kê phong độ Newington gần đây, KQ Newington mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Newington gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bắc Ailen | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Newington gần đây: theo giải đấu
-
26/12/20241 Ballyclare ComradesNewington1 - 0D
-
21/12/2024NewingtonArmagh City0 - 0D
-
14/12/2024HW WeldersNewington0 - 0L
-
07/12/2024NewingtonBangor FC0 - 1L
-
30/11/2024Limavady UnitedNewington2 - 0L
-
23/11/2024NewingtonBallinamallard United0 - 0W
-
16/11/2024DundelaNewington1 - 1L
-
09/11/2024Annagh UnitedNewington0 - 0L
-
02/11/2024NewingtonArds FC1 - 0D
-
26/10/2024NewingtonInstitute FC0 - 1L
- Kết quả Newington mới nhất ở giải Hạng nhất Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Newington gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newington (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Newington (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 22 | 15 | 3 | 4 | 49 | 27 | 22 | 48 | T H T B T H |
2 | Limavady United | 22 | 11 | 6 | 5 | 42 | 27 | 15 | 39 | B T T T H H |
3 | Dundela | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 37 | T T T T T B |
4 | HW Welders | 21 | 11 | 3 | 7 | 43 | 31 | 12 | 36 | B T B T H T |
5 | Annagh United | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 19 | 11 | 34 | T T T T B B |
6 | Ards FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 29 | T B B B T H |
7 | Armagh City | 22 | 7 | 8 | 7 | 35 | 38 | -3 | 29 | H H B B H T |
8 | Institute FC | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 31 | 1 | 28 | B H H T T H |
9 | Ballyclare Comrades | 22 | 8 | 3 | 11 | 31 | 49 | -18 | 27 | B H T B B H |
10 | Ballinamallard United | 21 | 7 | 2 | 12 | 35 | 36 | -1 | 23 | B B T B B T |
11 | Newry City | 22 | 4 | 5 | 13 | 27 | 46 | -19 | 17 | B B B T B B |
12 | Newington | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 45 | -27 | 15 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)