Phong độ Orebro gần đây, KQ Orebro mới nhất
Phong độ Orebro gần đây
-
19/04/2025OrgryteOrebro2 - 0L
-
16/04/2025OrebroHelsingborg0 - 0L
-
08/04/2025Varbergs BoIS FCOrebro1 - 1L
-
02/04/2025OrebroVasteras SK FK0 - 1L
-
22/03/2025OrebroBrommapojkarna0 - 1L
-
15/03/2025OrebroIF Karlstad Fotboll1 - 2D
-
05/03/2025OrebroOstersunds FK2 - 0W
-
02/03/2025OrebroKarlbergs BK0 - 2L
-
22/02/2025IFK Norrkoping FKOrebro2 - 1L
-
15/02/2025GAISOrebro 12 - 1L
Thống kê phong độ Orebro gần đây, KQ Orebro mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Orebro gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 0 | 0 | 4 |
Phong độ Orebro gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025OrebroBrommapojkarna0 - 1L
-
15/03/2025OrebroIF Karlstad Fotboll1 - 2D
-
05/03/2025OrebroOstersunds FK2 - 0W
-
02/03/2025OrebroKarlbergs BK0 - 2L
-
22/02/2025IFK Norrkoping FKOrebro2 - 1L
-
15/02/2025GAISOrebro 12 - 1L
-
19/04/2025OrgryteOrebro2 - 0L
-
16/04/2025OrebroHelsingborg0 - 0L
-
08/04/2025Varbergs BoIS FCOrebro1 - 1L
-
02/04/2025OrebroVasteras SK FK0 - 1L
- Kết quả Orebro mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Orebro mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Kết quả Orebro mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Orebro gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Orebro (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Orebro thắng
Bại: là số trận Orebro thua
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Varbergs BoIS FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H T H T |
3 | Orgryte | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
4 | Landskrona BoIS | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 2 | 8 | H H T T |
5 | Vasteras SK FK | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
6 | IK Oddevold | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T B H |
7 | Sandvikens IF | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | H T T B |
8 | Falkenberg | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T B H |
9 | Ostersunds FK | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | T H H B |
10 | IK Brage | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H T |
11 | GIF Sundsvall | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H B |
12 | Utsiktens BK | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B B T |
13 | Helsingborg | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
14 | Trelleborgs FF | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T B B |
15 | Umea FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |
16 | Orebro | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)