Phong độ Padova gần đây, KQ Padova mới nhất
Phong độ Padova gần đây
-
04/05/2025AvellinoPadova0 - 1W
-
25/04/2025LumezzanePadova0 - 0D
-
19/04/2025PadovaClodiense1 - 0W
-
13/04/2025TriestinaPadova0 - 1W
-
08/04/2025PadovaLecco2 - 0W
-
30/03/2025Atalanta U23Padova0 - 1D
-
23/03/2025NovaraPadova1 - 0L
-
18/03/2025PadovaUS Pergolettese 1932 10 - 1W
-
14/03/2025Renate ACPadova2 - 1L
-
09/03/2025PadovaAlbinoleffe1 - 0W
Thống kê phong độ Padova gần đây, KQ Padova mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Padova gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Padova gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025AvellinoPadova0 - 1W
-
25/04/2025LumezzanePadova0 - 0D
-
19/04/2025PadovaClodiense1 - 0W
-
13/04/2025TriestinaPadova0 - 1W
-
08/04/2025PadovaLecco2 - 0W
-
30/03/2025Atalanta U23Padova0 - 1D
-
23/03/2025NovaraPadova1 - 0L
-
18/03/2025PadovaUS Pergolettese 1932 10 - 1W
-
14/03/2025Renate ACPadova2 - 1L
-
09/03/2025PadovaAlbinoleffe1 - 0W
- Kết quả Padova mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Padova gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Padova (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Padova (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Padova thắng
Bại: là số trận Padova thua
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta U23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 3 | T |
2 | Crotone | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Giana | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Pescara | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Rimini | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Vis Pesaro | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Catania | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | AC Monopoli | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
9 | Feralpisalo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
10 | Sassari Torres | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7 | -6 | 0 | B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)