Phong độ Portimonense gần đây, KQ Portimonense mới nhất
Phong độ Portimonense gần đây
-
12/04/2025GD ChavesPortimonense0 - 0L
-
06/04/2025PortimonenseOliveirense1 - 0L
-
29/03/2025VizelaPortimonense1 - 1L
-
15/03/2025PortimonenseFeirense1 - 1L
-
10/03/2025SL Benfica BPortimonense0 - 0D
-
02/03/2025PortimonenseLeixoes 10 - 1W
-
22/02/2025PenafielPortimonense3 - 0L
-
16/02/2025PortimonenseSCU Torreense0 - 0L
-
08/02/2025MaritimoPortimonense1 - 0L
-
12/02/2025PortimonenseDinamo Tbilisi1 - 0L
Thống kê phong độ Portimonense gần đây, KQ Portimonense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Portimonense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Portimonense gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025GD ChavesPortimonense0 - 0L
-
06/04/2025PortimonenseOliveirense1 - 0L
-
29/03/2025VizelaPortimonense1 - 1L
-
15/03/2025PortimonenseFeirense1 - 1L
-
10/03/2025SL Benfica BPortimonense0 - 0D
-
02/03/2025PortimonenseLeixoes 10 - 1W
-
22/02/2025PenafielPortimonense3 - 0L
-
16/02/2025PortimonenseSCU Torreense0 - 0L
-
08/02/2025MaritimoPortimonense1 - 0L
-
12/02/2025PortimonenseDinamo Tbilisi1 - 0L
- Kết quả Portimonense mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả Portimonense mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Portimonense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portimonense (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Portimonense (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 29 | 21 | 6 | 2 | 75 | 24 | 51 | 69 | T T T T H T |
2 | Benfica | 29 | 22 | 3 | 4 | 71 | 25 | 46 | 69 | T T T T T H |
3 | Sporting Braga | 29 | 18 | 6 | 5 | 49 | 25 | 24 | 60 | B T T T H T |
4 | FC Porto | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 25 | 30 | 59 | T B T T B T |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 29 | 14 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 46 | B H T T B B |
7 | FC Famalicao | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 31 | 7 | 43 | B T B T T T |
8 | Casa Pia AC | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 37 | -3 | 40 | B B B T H B |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 29 | 9 | 8 | 12 | 34 | 41 | -7 | 35 | H H T H T B |
11 | Rio Ave | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 47 | -15 | 32 | T B B B B T |
12 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
13 | FC Arouca | 29 | 7 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B T H B B H |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 29 | 6 | 8 | 15 | 22 | 42 | -20 | 26 | H H B B T B |
16 | AVS Futebol SAD | 29 | 4 | 11 | 14 | 22 | 48 | -26 | 23 | T B B B B B |
17 | SC Farense | 29 | 4 | 9 | 16 | 20 | 40 | -20 | 21 | B H B B H T |
18 | Boavista FC | 29 | 4 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 18 | T B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)