Phong độ Qalali gần đây, KQ Qalali mới nhất
Phong độ Qalali gần đây
-
30/04/2025QalaliAl-Budaiya1 - 1L
-
23/04/2025Al-HalaQalali0 - 0L
-
17/04/2025QalaliAl-Tadhmon0 - 1L
-
06/04/2025BuriQalali1 - 0L
-
29/03/2025QalaliAl-Ittihad(BHR)0 - 3L
-
14/03/2025Isa TownQalali1 - 0L
-
07/03/2025QalaliAl Hidd0 - 3L
-
22/02/2025Um AlhassamQalali1 - 0L
-
16/02/2025QalaliEtehad Alreef1 - 3L
-
11/02/2025BusaiteenQalali1 - 1D
Thống kê phong độ Qalali gần đây, KQ Qalali mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Qalali gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ Qalali gần đây: theo giải đấu
-
30/04/2025QalaliAl-Budaiya1 - 1L
-
23/04/2025Al-HalaQalali0 - 0L
-
17/04/2025QalaliAl-Tadhmon0 - 1L
-
06/04/2025BuriQalali1 - 0L
-
29/03/2025QalaliAl-Ittihad(BHR)0 - 3L
-
14/03/2025Isa TownQalali1 - 0L
-
07/03/2025QalaliAl Hidd0 - 3L
-
22/02/2025Um AlhassamQalali1 - 0L
-
16/02/2025QalaliEtehad Alreef1 - 3L
-
11/02/2025BusaiteenQalali1 - 1D
- Kết quả Qalali mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Qalali gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qalali (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Qalali (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Qalali thắng
Bại: là số trận Qalali thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Budaiya | 22 | 17 | 4 | 1 | 56 | 16 | 40 | 55 | H T T T T T |
2 | Al Hidd | 22 | 14 | 6 | 2 | 49 | 19 | 30 | 48 | T T H T H B |
3 | Al-Hala | 22 | 11 | 8 | 3 | 44 | 18 | 26 | 41 | H T T B T T |
4 | Isa Town | 22 | 11 | 8 | 3 | 46 | 21 | 25 | 41 | T H H H H T |
5 | Al-Ittihad(BHR) | 22 | 11 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 38 | H T T H B T |
6 | Um Alhassam | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 37 | T T H H T T |
7 | Buri | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 | H B T T T B |
8 | Al-Ittifaq | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 35 | -9 | 24 | T B B B B B |
9 | Busaiteen | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 28 | -2 | 23 | B H B B T B |
10 | Etehad Alreef | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 42 | -22 | 16 | B B H H B H |
11 | Al-Tadhmon | 22 | 2 | 2 | 18 | 13 | 69 | -56 | 8 | B B B T B H |
12 | Qalali | 22 | 0 | 5 | 17 | 17 | 70 | -53 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)