Phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Phong độ Radomlje gần đây
-
08/12/20241 RadomljeNK Primorje1 - 0D
-
04/12/2024NK BravoRadomlje0 - 0D
-
01/12/2024NK Olimpija LjubljanaRadomlje1 - 0L
-
10/11/2024RadomljeNK Mura 050 - 2L
-
02/11/2024MariborRadomlje1 - 0L
-
27/10/2024RadomljeNK Publikum Celje0 - 1W
-
20/10/2024DomzaleRadomlje1 - 3W
-
12/10/2024NK PrimorjeRadomlje0 - 0W
-
05/10/2024RadomljeNK Nafta1 - 0W
-
30/10/2024RadomljeNK Olimpija Ljubljana1 - 2L
Thống kê phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
-
08/12/20241 RadomljeNK Primorje1 - 0D
-
04/12/2024NK BravoRadomlje0 - 0D
-
01/12/2024NK Olimpija LjubljanaRadomlje1 - 0L
-
10/11/2024RadomljeNK Mura 050 - 2L
-
02/11/2024MariborRadomlje1 - 0L
-
27/10/2024RadomljeNK Publikum Celje0 - 1W
-
20/10/2024DomzaleRadomlje1 - 3W
-
12/10/2024NK PrimorjeRadomlje0 - 0W
-
05/10/2024RadomljeNK Nafta1 - 0W
-
30/10/2024RadomljeNK Olimpija Ljubljana1 - 2L
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radomlje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Radomlje (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T H T T H |
2 | Maribor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 33 | H T H B H T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Publikum Celje | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 31 | B B T T H H |
5 | NK Bravo | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 30 | B T T T H H |
6 | NK Primorje | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B T T H |
7 | NK Mura 05 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B T B B B |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | Domzale | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H B T B H |
10 | NK Nafta | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33 | -22 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)