Phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Phong độ Rudes gần đây

  • 09/05/2025
    HNK Cibalia
    Rudes
    1 - 1
    L
  • 03/05/2025
    Rudes
    NK Zrinski Jurjevac
    0 - 0
    W
  • 26/04/2025
    NK Dugopolje
    Rudes 1
    0 - 0
    D
  • 19/04/2025
    Rudes
    NK Jarun
    0 - 2
    L
  • 13/04/2025
    Bijelo Brdo
    Rudes
    1 - 0
    L
  • 06/04/2025
    NK Croatia Zmijavci
    Rudes
    0 - 3
    W
  • 29/03/2025
    Rudes
    HNK Vukovar 91
    0 - 0
    L
  • 26/03/2025
    NK Opatija
    Rudes
    1 - 0
    D
  • 15/03/2025
    NK Dugopolje
    Rudes
    2 - 1
    W
  • 09/03/2025
    Rudes
    NK Zrinski Jurjevac
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

Thống kê phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Croatia 10 4 2 4

Phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Rudes mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia

  • 09/05/2025
    HNK Cibalia
    Rudes
    1 - 1
    L
  • 03/05/2025
    Rudes
    NK Zrinski Jurjevac
    0 - 0
    W
  • 26/04/2025
    NK Dugopolje
    Rudes 1
    0 - 0
    D
  • 19/04/2025
    Rudes
    NK Jarun
    0 - 2
    L
  • 13/04/2025
    Bijelo Brdo
    Rudes
    1 - 0
    L
  • 06/04/2025
    NK Croatia Zmijavci
    Rudes
    0 - 3
    W
  • 29/03/2025
    Rudes
    HNK Vukovar 91
    0 - 0
    L
  • 26/03/2025
    NK Opatija
    Rudes
    1 - 0
    D
  • 15/03/2025
    NK Dugopolje
    Rudes
    2 - 1
    W
  • 09/03/2025
    Rudes
    NK Zrinski Jurjevac
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rudes gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Rudes (sân nhà) 6 4 0 0
Rudes (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua

BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rijeka 33 16 11 6 45 19 26 59 T T B B B T
2 Dinamo Zagreb 33 17 7 9 62 40 22 58 B T T B T T
3 Hajduk Split 33 15 11 7 45 32 13 56 T H H B B B
4 NK Varteks Varazdin 33 10 15 8 26 22 4 45 H B H T T H
5 Slaven Koprivnica 33 12 9 12 38 38 0 45 B T T B H B
6 Istra 1961 Pula 33 10 13 10 35 41 -6 43 T B T T H H
7 ZNK Osijek 34 11 8 15 44 49 -5 41 B B T T T H
8 HNK Gorica 33 9 9 15 28 43 -15 36 H T T T H B
9 NK Lokomotiva Zagreb 34 9 8 17 41 53 -12 35 H B B B H H
10 HNK Sibenik 33 7 9 17 28 55 -27 30 T B B T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: