Phong độ Sochaux gần đây, KQ Sochaux mới nhất
Phong độ Sochaux gần đây
-
03/05/2025BoulogneSochaux0 - 2W
-
26/04/20251 SochauxDijon1 - 1L
-
19/04/2025ChateaurouxSochaux1 - 0L
-
12/04/2025VillefrancheSochaux0 - 0W
-
05/04/2025SochauxVersailles 780 - 0D
-
29/03/2025ConcarneauSochaux1 - 0D
-
22/03/2025SochauxFC Rouen0 - 1W
-
15/03/2025ValenciennesSochaux1 - 0L
-
08/03/2025SochauxNimes0 - 0D
-
01/03/2025Orleans US 45Sochaux2 - 0L
Thống kê phong độ Sochaux gần đây, KQ Sochaux mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Sochaux gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Pháp | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Sochaux gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025BoulogneSochaux0 - 2W
-
26/04/20251 SochauxDijon1 - 1L
-
19/04/2025ChateaurouxSochaux1 - 0L
-
12/04/2025VillefrancheSochaux0 - 0W
-
05/04/2025SochauxVersailles 780 - 0D
-
29/03/2025ConcarneauSochaux1 - 0D
-
22/03/2025SochauxFC Rouen0 - 1W
-
15/03/2025ValenciennesSochaux1 - 0L
-
08/03/2025SochauxNimes0 - 0D
-
01/03/2025Orleans US 45Sochaux2 - 0L
- Kết quả Sochaux mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sochaux gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sochaux (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Sochaux (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Sochaux thắng
Bại: là số trận Sochaux thua
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 30 | 19 | 4 | 7 | 49 | 24 | 25 | 61 | T H T T T T |
2 | Le Mans | 30 | 16 | 7 | 7 | 44 | 29 | 15 | 55 | B H T T T H |
3 | Boulogne | 30 | 14 | 10 | 6 | 42 | 33 | 9 | 52 | T B H T H B |
4 | Dijon | 30 | 12 | 11 | 7 | 36 | 30 | 6 | 47 | H B T T T H |
5 | Aubagne | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 32 | 7 | 42 | B H H B T T |
6 | Orleans US 45 | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 39 | 1 | 42 | H H B T B B |
7 | Bourg Peronnas | 30 | 10 | 10 | 10 | 23 | 27 | -4 | 40 | T T B H B H |
8 | Concarneau | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 42 | 0 | 39 | H H T H H T |
9 | Valenciennes | 30 | 9 | 12 | 9 | 32 | 32 | 0 | 39 | B B B H B H |
10 | FC Rouen | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 38 | B H T T B H |
11 | Sochaux | 30 | 8 | 14 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | H H T B B T |
12 | Versailles 78 | 31 | 8 | 12 | 11 | 41 | 42 | -1 | 36 | H H B B T T |
13 | Villefranche | 31 | 7 | 13 | 11 | 29 | 36 | -7 | 34 | H H B B H H |
14 | Quevilly | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 34 | H B H T B B |
15 | Paris 13 Atletico | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 35 | -7 | 31 | T H H B H H |
16 | Chateauroux | 30 | 7 | 8 | 15 | 37 | 61 | -24 | 29 | B H B T B H |
17 | Nimes | 30 | 6 | 10 | 14 | 22 | 34 | -12 | 28 | B B T B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)