Phong độ Taverne gần đây, KQ Taverne mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Phong độ Taverne gần đây

  • 04/05/2025
    FC Mendrisio Stabio
    Taverne
    4 - 1
    L
  • 26/04/2025
    Taverne
    FC Tuggen
    0 - 1
    D
  • 18/04/2025
    SV Hongg
    Taverne
    2 - 0
    L
  • 12/04/2025
    2 Taverne
    Collina d Oro
    1 - 1
    D
  • 05/04/2025
    FC St.Gallen U21
    Taverne
    0 - 1
    W
  • 29/03/2025
    Taverne
    Uzi
    2 - 0
    W
  • 22/03/2025
    Freienbach
    Taverne
    0 - 0
    L
  • 20/03/2025
    Taverne
    FC Kosova Zurich
    0 - 0
    L
  • 08/03/2025
    FC Winterthur U21
    Taverne
    3 - 1
    L
  • 01/03/2025
    Taverne
    FC Linth 04
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Taverne gần đây, KQ Taverne mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ Taverne gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Thụy Sỹ 10 2 2 6

Phong độ Taverne gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Taverne mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ

  • 04/05/2025
    FC Mendrisio Stabio
    Taverne
    4 - 1
    L
  • 26/04/2025
    Taverne
    FC Tuggen
    0 - 1
    D
  • 18/04/2025
    SV Hongg
    Taverne
    2 - 0
    L
  • 12/04/2025
    2 Taverne
    Collina d Oro
    1 - 1
    D
  • 05/04/2025
    FC St.Gallen U21
    Taverne
    0 - 1
    W
  • 29/03/2025
    Taverne
    Uzi
    2 - 0
    W
  • 22/03/2025
    Freienbach
    Taverne
    0 - 0
    L
  • 20/03/2025
    Taverne
    FC Kosova Zurich
    0 - 0
    L
  • 08/03/2025
    FC Winterthur U21
    Taverne
    3 - 1
    L
  • 01/03/2025
    Taverne
    FC Linth 04
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Taverne gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Taverne (sân nhà) 4 2 0 0
Taverne (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taverne thắng
Bại: là số trận Taverne thua

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 31 20 5 6 67 40 27 65 B T H T T T
2 FC Rapperswil-Jona 31 18 6 7 64 32 32 60 H T H T T T
3 Kriens 31 16 8 7 61 45 16 56 T B T B B T
4 Basuli B team 31 13 11 7 52 43 9 50 H H H B H T
5 Breitenrain 31 13 8 10 52 54 -2 47 H H H T B B
6 Vevey Sports 31 10 12 9 54 62 -8 42 H B B T H T
7 Grand Saconnex 31 9 14 8 60 49 11 41 B B H T B B
8 Zurich B team 31 11 6 14 50 49 1 39 B B B B T T
9 Bulle 31 10 9 12 42 45 -3 39 H H B H H B
10 FC Paradiso 31 10 9 12 27 36 -9 39 T T T H H T
11 Bruhl SG 31 11 6 14 52 66 -14 39 T B B B B H
12 FC Luzern U21 31 9 11 11 56 56 0 38 T H T B B B
13 SC Cham 31 9 11 11 41 47 -6 38 T T B B T B
14 Young Boys U21 31 10 6 15 40 48 -8 36 B B H H T B
15 Bavois 31 8 10 13 35 42 -7 34 H T H H T H
16 Lugano U21 31 8 9 14 40 48 -8 33 T B H T H T
17 Delemont 31 9 6 16 38 49 -11 33 B T T H B B
18 Baden 31 9 5 17 31 51 -20 32 B T T H H B

Cập nhật: