Phong độ Thesprotos gần đây, KQ Thesprotos mới nhất
Phong độ Thesprotos gần đây
-
23/03/2025AnthoupoliThesprotos0 - 1D
-
16/02/2025ThesprotosAEP Kozani0 - 0W
-
02/02/2025ThesprotosOlympiakos Volou 11 - 0W
-
20/11/2024ThesprotosAris Filiaton0 - 0D
-
31/03/2024ThesprotosTrikala0 - 1W
-
26/11/2023TrikalaThesprotos0 - 1L
-
14/10/2023ThesprotosFC Magnisiakos0 - 0W
-
15/12/2024ThesprotosAnagennisi Artas0 - 0D
-
24/11/2024Asteras PetritiThesprotos1 - 0D
-
31/08/2024Pas GianninaThesprotos2 - 0L
Thống kê phong độ Thesprotos gần đây, KQ Thesprotos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Thesprotos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Hy Lạp | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Greece Gamma Ethniki | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Thesprotos gần đây: theo giải đấu
-
31/08/2024Pas GianninaThesprotos2 - 0L
-
23/03/2025AnthoupoliThesprotos0 - 1D
-
16/02/2025ThesprotosAEP Kozani0 - 0W
-
02/02/2025ThesprotosOlympiakos Volou 11 - 0W
-
20/11/2024ThesprotosAris Filiaton0 - 0D
-
31/03/2024ThesprotosTrikala0 - 1W
-
26/11/2023TrikalaThesprotos0 - 1L
-
14/10/2023ThesprotosFC Magnisiakos0 - 0W
-
15/12/2024ThesprotosAnagennisi Artas0 - 0D
-
24/11/2024Asteras PetritiThesprotos1 - 0D
- Kết quả Thesprotos mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Thesprotos mới nhất ở giải Hạng 3 Hy Lạp
- Kết quả Thesprotos mới nhất ở giải Greece Gamma Ethniki
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thesprotos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thesprotos (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Thesprotos (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Thesprotos thắng
Bại: là số trận Thesprotos thua
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 22 | T T T H B B |
2 | Panahaiki-2005 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 21 | T H T H T T |
3 | Asteras Tripoli B | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 17 | T B B B T T |
4 | Panargiakos | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 16 | B T B H T B |
5 | AEK Athens B | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | B H H T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)