Phong độ TiPS gần đây, KQ TiPS mới nhất
Phong độ TiPS gần đây
-
25/04/2025HJK/Kantsu 94TiPS1 - 1W
-
17/04/2025TiPSPKKU II1 - 1L
-
27/09/2024TiPSPKKU II1 - 0L
-
20/09/2024TiPSPuiu0 - 1L
-
06/09/2024TuPSTiPS0 - 2W
-
16/08/2024TiPSRiPS4 - 0W
-
12/08/2024TiPSPonnistajat1 - 0W
-
09/08/2024Gnistan OgeliTiPS1 - 3W
-
13/04/2025TiPSPK-35 Vantaa0 - 3L
-
01/04/2025TiPSPPJ/Lauttasaari2 - 1W
Thống kê phong độ TiPS gần đây, KQ TiPS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ TiPS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 4 Phần Lan | 8 | 5 | 0 | 3 |
Phong độ TiPS gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025TiPSPK-35 Vantaa0 - 3L
-
01/04/2025TiPSPPJ/Lauttasaari2 - 1W
-
25/04/2025HJK/Kantsu 94TiPS1 - 1W
-
17/04/2025TiPSPKKU II1 - 1L
-
27/09/2024TiPSPKKU II1 - 0L
-
20/09/2024TiPSPuiu0 - 1L
-
06/09/2024TuPSTiPS0 - 2W
-
16/08/2024TiPSRiPS4 - 0W
-
12/08/2024TiPSPonnistajat1 - 0W
-
09/08/2024Gnistan OgeliTiPS1 - 3W
- Kết quả TiPS mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả TiPS mới nhất ở giải Hạng 4 Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TiPS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TiPS (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
TiPS (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận TiPS thắng
Bại: là số trận TiPS thua
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPS (Youth) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T H |
2 | Atlantis | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T |
3 | EPS Espoo | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | B T T |
4 | Tampere United | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T |
5 | RoPS Rovaniemi | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T T |
6 | PK Keski Uusimaa | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 4 | T B H |
7 | Jyvaskyla JK | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | B H T |
8 | KPV | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H T B |
9 | Inter Turku II | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | T B B |
10 | Jazz Pori | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
11 | OLS Oulu | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 8 | -3 | 2 | H H B |
12 | MP MIKELI | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)