Phong độ Usakspor gần đây, KQ Usakspor mới nhất
Phong độ Usakspor gần đây
-
15/12/2024UsaksporTire 2021 FK0 - 0D
-
08/12/20241 CayelisporUsakspor1 - 0L
-
01/12/2024UsaksporYeni Amasya Spor 11 - 1L
-
24/11/2024MuglasporUsakspor0 - 0L
-
17/11/2024UsaksporSilivrispor3 - 0W
-
10/11/2024Kelkit Belediye HurriyetUsakspor0 - 0W
-
03/11/2024UsaksporMazidagi Fosfatspo 11 - 0L
-
26/10/2024UsaksporFatsa Belediyespor0 - 0L
-
20/10/20241 Turk Metal 1963Usakspor0 - 1W
-
13/10/2024UsaksporInegol Kafkas Genclik0 - 0D
Thống kê phong độ Usakspor gần đây, KQ Usakspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Usakspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Usakspor gần đây: theo giải đấu
-
15/12/2024UsaksporTire 2021 FK0 - 0D
-
08/12/20241 CayelisporUsakspor1 - 0L
-
01/12/2024UsaksporYeni Amasya Spor 11 - 1L
-
24/11/2024MuglasporUsakspor0 - 0L
-
17/11/2024UsaksporSilivrispor3 - 0W
-
10/11/2024Kelkit Belediye HurriyetUsakspor0 - 0W
-
03/11/2024UsaksporMazidagi Fosfatspo 11 - 0L
-
26/10/2024UsaksporFatsa Belediyespor0 - 0L
-
20/10/20241 Turk Metal 1963Usakspor0 - 1W
-
13/10/2024UsaksporInegol Kafkas Genclik0 - 0D
- Kết quả Usakspor mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Usakspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Usakspor (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Usakspor (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 16 | 23 | 42 | T T T B T T |
2 | Aksarayspor | 17 | 13 | 2 | 2 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T T H |
3 | Elazigspor | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 19 | 11 | 32 | H B T H H T |
4 | Menemen Belediye Spor | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 14 | 12 | 31 | B B B H H H |
5 | Belediye Vanspor | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 17 | 12 | 30 | B T T B T T |
6 | Halide Edip Adivarspor | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 18 | 11 | 29 | T T B T H H |
7 | Bukaspor | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 19 | 2 | 27 | T B B H B B |
8 | Bursa Niluferspor AS | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T T B H H H |
9 | Karaman Belediyespor | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 17 | 4 | 23 | B T H H T B |
10 | Somaspor | 17 | 7 | 2 | 8 | 25 | 22 | 3 | 23 | T T T H B T |
11 | Ankarademirspor | 17 | 5 | 7 | 5 | 25 | 23 | 2 | 22 | B H B H T T |
12 | Utkoi | 17 | 5 | 7 | 5 | 20 | 22 | -2 | 22 | T H B H B T |
13 | Erbaaspor S | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 27 | -10 | 19 | B T T H T B |
14 | Dai Lin Jissbon | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 28 | -15 | 14 | B B H H H T |
15 | Nazillispor | 17 | 3 | 3 | 11 | 16 | 33 | -17 | 12 | B B T T B B |
16 | Diyarbakirspor | 17 | 1 | 6 | 10 | 7 | 24 | -17 | 9 | H T B H B B |
17 | Celspor | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 29 | -19 | 9 | T B H B B B |
18 | Giresunspor | 17 | 1 | 5 | 11 | 10 | 33 | -23 | 8 | B B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)