Phong độ Vasas gần đây, KQ Vasas mới nhất

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Phong độ Vasas gần đây

  • 13/04/2025
    Vasas
    Csakvari TK
    1 - 0
    W
  • 08/04/2025
    Mezokovesd Zsory
    Vasas
    2 - 0
    L
  • 01/04/2025
    Vasas
    SOROKSAR
    1 - 0
    W
  • 16/03/2025
    FC Ajka
    Vasas
    2 - 1
    W
  • 11/03/2025
    1 Vasas
    Kozarmisleny SE 1
    1 - 1
    W
  • 02/03/2025
    Tatabanya
    Vasas
    0 - 0
    L
  • 23/02/2025
    Vasas
    Dafuji cloth MTE 2
    1 - 0
    W
  • 18/02/2025
    Kazincbarcika
    Vasas
    0 - 0
    D
  • 11/02/2025
    Kisvarda FC
    Vasas
    0 - 0
    D
  • 01/02/2025
    Vasas
    Bekescsaba
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Vasas gần đây, KQ Vasas mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

Thống kê phong độ Vasas gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 1 1 0 0
- Hạng 2 Hungary 9 5 2 2

Phong độ Vasas gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Vasas mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 01/02/2025
    Vasas
    Bekescsaba
    0 - 0
    W
  • - Kết quả Vasas mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary

  • 13/04/2025
    Vasas
    Csakvari TK
    1 - 0
    W
  • 08/04/2025
    Mezokovesd Zsory
    Vasas
    2 - 0
    L
  • 01/04/2025
    Vasas
    SOROKSAR
    1 - 0
    W
  • 16/03/2025
    FC Ajka
    Vasas
    2 - 1
    W
  • 11/03/2025
    1 Vasas
    Kozarmisleny SE 1
    1 - 1
    W
  • 02/03/2025
    Tatabanya
    Vasas
    0 - 0
    L
  • 23/02/2025
    Vasas
    Dafuji cloth MTE 2
    1 - 0
    W
  • 18/02/2025
    Kazincbarcika
    Vasas
    0 - 0
    D
  • 11/02/2025
    Kisvarda FC
    Vasas
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vasas gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Vasas (sân nhà) 8 6 0 0
Vasas (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vasas thắng
Bại: là số trận Vasas thua

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 24 16 3 5 48 33 15 51 T T T T T T
2 Kazincbarcika 24 12 8 4 43 21 22 44 T H T H B T
3 Vasas 24 13 3 8 38 28 10 42 B T T T B T
4 Kozarmisleny SE 24 12 6 6 37 31 6 42 B B T T T T
5 Szentlorinc SE 24 10 9 5 33 23 10 39 T T H H H T
6 Szeged Csanad 24 8 10 6 27 24 3 34 H T H H T B
7 Mezokovesd Zsory 24 8 6 10 32 30 2 30 T B T B T B
8 Csakvari TK 24 8 5 11 32 38 -6 29 B T H B B B
9 Budapest Honved 23 8 4 11 31 35 -4 28 T B T B T T
10 BVSC Zuglo 24 6 10 8 21 25 -4 28 H B T H B B
11 FC Ajka 24 7 7 10 28 35 -7 28 T B B T H B
12 SOROKSAR 24 7 6 11 31 37 -6 27 H B B B T H
13 Dafuji cloth MTE 24 7 6 11 34 44 -10 27 B B B B B T
14 Gyirmot SE 23 6 8 9 32 36 -4 26 B H H H H B
15 Bekescsaba 24 6 7 11 21 27 -6 25 B B B H H B
16 Tatabanya 24 6 4 14 21 42 -21 22 T T B B H H

Cập nhật: