Phong độ Yangpyeong gần đây, KQ Yangpyeong mới nhất
Phong độ Yangpyeong gần đây
-
06/04/2025YangpyeongChangwon City0 - 0D
-
30/03/2025Chuncheon CitizenYangpyeong0 - 0L
-
15/03/2025YangpyeongPaju Citizen FC2 - 1W
-
01/03/2025YangpyeongGangneung City1 - 1W
-
02/11/2024YangpyeongMokpo City2 - 0W
-
26/10/2024Yeoju SejongYangpyeong0 - 0L
-
06/10/2024YangpyeongDaegu FC II1 - 2L
-
29/09/2024YangpyeongPocheon FC0 - 0W
-
22/09/2024YangpyeongBusan Transportation Corporation1 - 0W
-
08/03/2025Pyeongchang FCYangpyeong1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Yangpyeong gần đây, KQ Yangpyeong mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Yangpyeong gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Yangpyeong gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025YangpyeongChangwon City0 - 0D
-
30/03/2025Chuncheon CitizenYangpyeong0 - 0L
-
15/03/2025YangpyeongPaju Citizen FC2 - 1W
-
01/03/2025YangpyeongGangneung City1 - 1W
-
02/11/2024YangpyeongMokpo City2 - 0W
-
26/10/2024Yeoju SejongYangpyeong0 - 0L
-
06/10/2024YangpyeongDaegu FC II1 - 2L
-
29/09/2024YangpyeongPocheon FC0 - 0W
-
22/09/2024YangpyeongBusan Transportation Corporation1 - 0W
-
08/03/2025Pyeongchang FCYangpyeong1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
- Kết quả Yangpyeong mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Yangpyeong mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yangpyeong gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yangpyeong (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Yangpyeong (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pocheon FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Gimhae City | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | T T T B |
3 | Daejeon Korail | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T B H |
4 | Yangpyeong | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T B H |
5 | Yeoju Sejong | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H T T B |
6 | Gyeongju KHNP | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | B T T |
7 | Chuncheon Citizen | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | B B T T |
8 | Siheung City | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T T B |
9 | Busan Transportation Corporation | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T |
10 | Changwon City | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B B H |
11 | Paju Citizen FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B T H |
12 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | B T B B |
13 | Gangneung City | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 2 | B B H H |
14 | Ulsan Citizens | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B H H |
15 | Mokpo City | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)