Phong độ Zwickau gần đây, KQ Zwickau mới nhất
Phong độ Zwickau gần đây
-
04/05/2025ZFC MeuselwitzZwickau 11 - 0L
-
27/04/2025ZwickauSV Babelsberg 031 - 0W
-
19/04/2025Carl Zeiss JenaZwickau0 - 2W
-
12/04/2025FSV luckenwaldeZwickau0 - 0W
-
10/04/2025VSG AltglienickeZwickau0 - 0L
-
05/04/2025ZwickauHertha BSC Berlin Youth1 - 0W
-
29/03/2025Hallescher FCZwickau1 - 0L
-
27/03/2025ZwickauRot-Weiss Erfurt0 - 1W
-
20/03/2025VFC PlauenZwickau0 - 0W
-
15/03/2025ZwickauBFC Viktoria 18891 - 0W
Thống kê phong độ Zwickau gần đây, KQ Zwickau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Zwickau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 7 | 0 | 3 |
Phong độ Zwickau gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025ZFC MeuselwitzZwickau 11 - 0L
-
27/04/2025ZwickauSV Babelsberg 031 - 0W
-
19/04/2025Carl Zeiss JenaZwickau0 - 2W
-
12/04/2025FSV luckenwaldeZwickau0 - 0W
-
10/04/2025VSG AltglienickeZwickau0 - 0L
-
05/04/2025ZwickauHertha BSC Berlin Youth1 - 0W
-
29/03/2025Hallescher FCZwickau1 - 0L
-
27/03/2025ZwickauRot-Weiss Erfurt0 - 1W
-
20/03/2025VFC PlauenZwickau0 - 0W
-
15/03/2025ZwickauBFC Viktoria 18891 - 0W
- Kết quả Zwickau mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zwickau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zwickau (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Zwickau (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Zwickau thắng
Bại: là số trận Zwickau thua
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 32 | 21 | 7 | 4 | 59 | 22 | 37 | 70 | T T T B H H |
2 | Hallescher FC | 32 | 20 | 7 | 5 | 52 | 23 | 29 | 67 | T B T T T T |
3 | Zwickau | 32 | 18 | 4 | 10 | 44 | 43 | 1 | 58 | T B T T T B |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 32 | 16 | 9 | 7 | 57 | 39 | 18 | 57 | H T T B H T |
5 | Carl Zeiss Jena | 32 | 16 | 7 | 9 | 68 | 44 | 24 | 55 | T B T B T T |
6 | Greifswalder FC | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 33 | 15 | 51 | H T B T H T |
7 | Chemnitzer | 33 | 12 | 13 | 8 | 37 | 24 | 13 | 49 | H H T T H H |
8 | Berliner FC Dynamo | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 43 | 7 | 48 | T B H H B T |
9 | VSG Altglienicke | 32 | 12 | 10 | 10 | 42 | 34 | 8 | 46 | B T T B B T |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 33 | 14 | 3 | 16 | 55 | 59 | -4 | 45 | H B T T H B |
11 | ZFC Meuselwitz | 32 | 10 | 10 | 12 | 38 | 54 | -16 | 40 | T H H B B T |
12 | Hertha Zehlendorf | 32 | 9 | 8 | 15 | 52 | 57 | -5 | 35 | T H B T B T |
13 | SV Babelsberg 03 | 32 | 8 | 10 | 14 | 42 | 53 | -11 | 34 | H T B B B B |
14 | BSG Chemie Leipzig | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 55 | -23 | 33 | B H H T B H |
15 | Eilenburg | 33 | 7 | 10 | 16 | 43 | 61 | -18 | 31 | B H H T B H |
16 | BFC Viktoria 1889 | 32 | 8 | 6 | 18 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B H B H B |
17 | FSV luckenwalde | 32 | 6 | 10 | 16 | 26 | 44 | -18 | 28 | T B B T B B |
18 | VFC Plauen | 32 | 4 | 7 | 21 | 26 | 59 | -33 | 19 | H B H B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)