Phong độ Andelsbuch gần đây, KQ Andelsbuch mới nhất
Phong độ Andelsbuch gần đây
-
03/05/2025AndelsbuchParndorf1 - 4L
-
26/04/2025ASK KohfidischAndelsbuch 21 - 1L
-
19/04/2025AndelsbuchFC Deutschkreutz1 - 0W
-
15/03/2025AndelsbuchSportverein Schattendorf0 - 1L
-
09/03/2025SK PamaAndelsbuch0 - 0L
-
09/11/20241 AndelsbuchSV St Margarethen0 - 0L
-
02/11/2024SC PinkafeldAndelsbuch 10 - 0D
-
27/10/2024AndelsbuchMattersburg1 - 1L
-
12/10/2024AndelsbuchJennersdorf 10 - 1D
-
28/09/2024AndelsbuchASK Kohfidisch1 - 0D
Thống kê phong độ Andelsbuch gần đây, KQ Andelsbuch mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Andelsbuch gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Áo | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Andelsbuch gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025AndelsbuchParndorf1 - 4L
-
26/04/2025ASK KohfidischAndelsbuch 21 - 1L
-
19/04/2025AndelsbuchFC Deutschkreutz1 - 0W
-
15/03/2025AndelsbuchSportverein Schattendorf0 - 1L
-
09/03/2025SK PamaAndelsbuch0 - 0L
-
09/11/20241 AndelsbuchSV St Margarethen0 - 0L
-
02/11/2024SC PinkafeldAndelsbuch 10 - 0D
-
27/10/2024AndelsbuchMattersburg1 - 1L
-
12/10/2024AndelsbuchJennersdorf 10 - 1D
-
28/09/2024AndelsbuchASK Kohfidisch1 - 0D
- Kết quả Andelsbuch mới nhất ở giải Hạng 4 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Andelsbuch gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Andelsbuch (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Andelsbuch (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Andelsbuch thắng
Bại: là số trận Andelsbuch thua
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 18 | 28 | 49 | T T T H T T |
2 | Neusiedl | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 49 | H H H H T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 24 | 14 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 48 | T T T T T T |
4 | Kremser | 25 | 11 | 9 | 5 | 46 | 30 | 16 | 42 | T H H T B H |
5 | Austria Wien (Youth) | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 27 | 15 | 42 | H B H T T B |
6 | Wiener SC | 25 | 11 | 9 | 5 | 48 | 37 | 11 | 42 | T H T T H T |
7 | Traiskirchen | 25 | 9 | 9 | 7 | 47 | 40 | 7 | 36 | T H T B H B |
8 | Team Wiener Linien | 25 | 7 | 11 | 7 | 40 | 37 | 3 | 32 | B B H H T H |
9 | SV Oberwart | 25 | 7 | 11 | 7 | 27 | 28 | -1 | 32 | B H H B B H |
10 | Sportunion Mauer | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 40 | -8 | 31 | B H B H B H |
11 | Wiener Viktoria | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 46 | -16 | 27 | T H H H T B |
12 | SV Leobendorf | 25 | 6 | 8 | 11 | 36 | 40 | -4 | 26 | H B B B T T |
13 | Favoritner AC | 25 | 6 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 24 | B B H H B H |
14 | SV Gloggnitz | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 49 | -17 | 22 | T H T B B H |
15 | ASV Siegendorf | 25 | 4 | 7 | 14 | 29 | 52 | -23 | 19 | H H B B B B |
16 | Mauerwerk | 25 | 3 | 6 | 16 | 23 | 54 | -31 | 15 | B B H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo