Phong độ Lafnitz gần đây, KQ Lafnitz mới nhất
Phong độ Lafnitz gần đây
-
21/04/2025First Wien 1894Lafnitz0 - 0L
-
18/04/2025LafnitzASK Voitsberg1 - 1L
-
11/04/2025LafnitzFloridsdorfer AC 11 - 2D
-
04/04/2025KapfenbergLafnitz5 - 1L
-
29/03/2025LafnitzSC Bregenz1 - 1L
-
15/03/2025SV RiedLafnitz2 - 0L
-
08/03/2025SV Stripfing WeidenLafnitz0 - 0D
-
01/03/2025LafnitzTrenkwalder Admira Wacker1 - 0D
-
22/02/2025FC LieferingLafnitz1 - 0L
-
14/02/20251 SC WeizLafnitz1 - 0D
Thống kê phong độ Lafnitz gần đây, KQ Lafnitz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ Lafnitz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Áo | 9 | 0 | 3 | 6 |
Phong độ Lafnitz gần đây: theo giải đấu
-
14/02/20251 SC WeizLafnitz1 - 0D
-
21/04/2025First Wien 1894Lafnitz0 - 0L
-
18/04/2025LafnitzASK Voitsberg1 - 1L
-
11/04/2025LafnitzFloridsdorfer AC 11 - 2D
-
04/04/2025KapfenbergLafnitz5 - 1L
-
29/03/2025LafnitzSC Bregenz1 - 1L
-
15/03/2025SV RiedLafnitz2 - 0L
-
08/03/2025SV Stripfing WeidenLafnitz0 - 0D
-
01/03/2025LafnitzTrenkwalder Admira Wacker1 - 0D
-
22/02/2025FC LieferingLafnitz1 - 0L
- Kết quả Lafnitz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lafnitz mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lafnitz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lafnitz (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
Lafnitz (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Lafnitz thắng
Bại: là số trận Lafnitz thua
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 19 | 23 | 56 | T H T T H B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
4 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | B H T B T T |
5 | St.Polten | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H T B B T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B H T B B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T T B B H B |
10 | SKU Amstetten | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 33 | 2 | 30 | B H H H B T |
11 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
12 | Austria Lustenau | 25 | 5 | 12 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | H B T B B H |
13 | ASK Voitsberg | 24 | 8 | 3 | 13 | 27 | 33 | -6 | 27 | B B B H T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 24 | 5 | 9 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 52 | -27 | 17 | H B B H T T |
16 | Lafnitz | 24 | 2 | 6 | 16 | 31 | 65 | -34 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo