Phong độ SC Gleisdorf gần đây, KQ SC Gleisdorf mới nhất
Phong độ SC Gleisdorf gần đây
-
23/04/2025SC GleisdorfWallern0 - 0D
-
18/04/2025SC GleisdorfSV Ried B2 - 1W
-
12/04/2025SC GleisdorfSK Vorwarts Steyr1 - 0W
-
29/03/2025SC GleisdorfLASK (Youth)1 - 1L
-
22/03/2025Union GurtenSC Gleisdorf1 - 0L
-
19/03/2025SC GleisdorfSV Wildon2 - 0D
-
08/03/2025LeobenSC Gleisdorf1 - 1W
-
01/03/2025SC GleisdorfUSV St. Anna0 - 0L
-
12/03/2025USV St. AnnaSC Gleisdorf 13 - 0L
-
21/02/2025SC GleisdorfSV Tillmitsch1 - 1W
Thống kê phong độ SC Gleisdorf gần đây, KQ SC Gleisdorf mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ SC Gleisdorf gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Áo | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp nghiệp dư Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ SC Gleisdorf gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025SC GleisdorfSV Tillmitsch1 - 1W
-
23/04/2025SC GleisdorfWallern0 - 0D
-
18/04/2025SC GleisdorfSV Ried B2 - 1W
-
12/04/2025SC GleisdorfSK Vorwarts Steyr1 - 0W
-
29/03/2025SC GleisdorfLASK (Youth)1 - 1L
-
22/03/2025Union GurtenSC Gleisdorf1 - 0L
-
19/03/2025SC GleisdorfSV Wildon2 - 0D
-
08/03/2025LeobenSC Gleisdorf1 - 1W
-
01/03/2025SC GleisdorfUSV St. Anna0 - 0L
-
12/03/2025USV St. AnnaSC Gleisdorf 13 - 0L
- Kết quả SC Gleisdorf mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SC Gleisdorf mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
- Kết quả SC Gleisdorf mới nhất ở giải Cúp nghiệp dư Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Gleisdorf gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Gleisdorf (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
SC Gleisdorf (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận SC Gleisdorf thắng
Bại: là số trận SC Gleisdorf thua
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 18 | 25 | 43 | T B T T T H |
2 | Neusiedl | 23 | 12 | 7 | 4 | 40 | 25 | 15 | 43 | T T H H H H |
3 | SR Donaufeld Wien | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 42 | H T T T T T |
4 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
5 | Austria Wien (Youth) | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | T T H B H T |
6 | Wiener SC | 23 | 10 | 8 | 5 | 45 | 35 | 10 | 38 | T T T H T T |
7 | Traiskirchen | 23 | 9 | 8 | 6 | 44 | 35 | 9 | 35 | T H T H T B |
8 | SV Oberwart | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 26 | 0 | 31 | B B B H H B |
9 | Sportunion Mauer | 23 | 9 | 3 | 11 | 31 | 38 | -7 | 30 | B T B H B H |
10 | Team Wiener Linien | 23 | 6 | 10 | 7 | 36 | 36 | 0 | 28 | B T B B H H |
11 | Wiener Viktoria | 23 | 5 | 9 | 9 | 29 | 45 | -16 | 24 | T B T H H H |
12 | Favoritner AC | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 39 | -14 | 23 | B T B B H H |
13 | SV Gloggnitz | 23 | 5 | 6 | 12 | 30 | 46 | -16 | 21 | B H T H T B |
14 | SV Leobendorf | 23 | 4 | 8 | 11 | 32 | 38 | -6 | 20 | B H H B B B |
15 | ASV Siegendorf | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 47 | -18 | 19 | H B H H B B |
16 | Mauerwerk | 23 | 3 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 15 | H B B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo