Phong độ St. Polten Nữ gần đây, KQ St. Polten Nữ mới nhất
Phong độ St. Polten Nữ gần đây
-
19/12/2024St. Polten NữHammarby Nữ0 - 2L
-
13/12/2024Manchester City NữSt. Polten Nữ0 - 0L
-
22/11/2024St. Polten NữBarcelona Nữ0 - 3L
-
13/11/2024Barcelona NữSt. Polten Nữ5 - 0L
-
08/12/2024St. Polten NữSturm Graz/Stattegg Nữ1 - 0D
-
24/11/2024First Vienna NữSt. Polten Nữ2 - 0L
-
17/11/2024St. Polten NữVorderland Nữ1 - 0W
-
09/11/20241 St. Polten NữNeulengbach Nữ1 - 0W
-
03/11/2024St. Polten NữAustria Wien Nữ0 - 0D
-
20/10/2024Union Kleinmunchen NữSt. Polten Nữ0 - 2W
Thống kê phong độ St. Polten Nữ gần đây, KQ St. Polten Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ St. Polten Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 4 | 0 | 0 | 4 |
- VĐQG Áo nữ | 6 | 3 | 2 | 1 |
Phong độ St. Polten Nữ gần đây: theo giải đấu
-
19/12/2024St. Polten NữHammarby Nữ0 - 2L
-
13/12/2024Manchester City NữSt. Polten Nữ0 - 0L
-
22/11/2024St. Polten NữBarcelona Nữ0 - 3L
-
13/11/2024Barcelona NữSt. Polten Nữ5 - 0L
-
08/12/2024St. Polten NữSturm Graz/Stattegg Nữ1 - 0D
-
24/11/2024First Vienna NữSt. Polten Nữ2 - 0L
-
17/11/2024St. Polten NữVorderland Nữ1 - 0W
-
09/11/20241 St. Polten NữNeulengbach Nữ1 - 0W
-
03/11/2024St. Polten NữAustria Wien Nữ0 - 0D
-
20/10/2024Union Kleinmunchen NữSt. Polten Nữ0 - 2W
- Kết quả St. Polten Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả St. Polten Nữ mới nhất ở giải VĐQG Áo nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St. Polten Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Polten Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
St. Polten Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 37 | 6 | 31 | 30 | T H T T B H |
2 | Austria Wien (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 27 | 4 | 23 | 28 | T H B H T T |
3 | First Vienna (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 22 | 17 | 5 | 26 | T T T T T T |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | H T B H T H |
5 | Bergheim/Hof (W) | 13 | 3 | 7 | 3 | 7 | 9 | -2 | 16 | H T H H T B |
6 | Neulengbach (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 15 | B T B B B T |
7 | Dornbirn (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 13 | B B B T H B |
8 | Vorderland (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 13 | B T B H B B |
9 | Union Kleinmunchen (W) | 13 | 4 | 0 | 9 | 12 | 27 | -15 | 12 | B B T T B T |
10 | LASK Linz (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 13 | 37 | -24 | 6 | B B B B B B |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo