Phong độ SV Ried gần đây, KQ SV Ried mới nhất
Phong độ SV Ried gần đây
-
04/04/2025SV RiedSKU Amstetten1 - 0D
-
29/03/2025ASK VoitsbergSV Ried0 - 0W
-
15/03/2025SV RiedLafnitz2 - 0W
-
09/03/2025FC LieferingSV Ried2 - 1L
-
01/03/2025SV RiedFloridsdorfer AC2 - 0W
-
23/02/2025SV HornSV Ried0 - 1W
-
21/03/2025LASK LinzSV Ried1 - 0D
-
15/02/2025SV RiedWacker Burghausen1 - 0W
-
14/02/2025SV RiedZlate Moravce0 - 0L
-
08/02/2025KremserSV Ried0 - 1W
Thống kê phong độ SV Ried gần đây, KQ SV Ried mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ SV Ried gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Áo | 6 | 4 | 1 | 1 |
Phong độ SV Ried gần đây: theo giải đấu
-
21/03/2025LASK LinzSV Ried1 - 0D
-
15/02/2025SV RiedWacker Burghausen1 - 0W
-
14/02/2025SV RiedZlate Moravce0 - 0L
-
08/02/2025KremserSV Ried0 - 1W
-
04/04/2025SV RiedSKU Amstetten1 - 0D
-
29/03/2025ASK VoitsbergSV Ried0 - 0W
-
15/03/2025SV RiedLafnitz2 - 0W
-
09/03/2025FC LieferingSV Ried2 - 1L
-
01/03/2025SV RiedFloridsdorfer AC2 - 0W
-
23/02/2025SV HornSV Ried0 - 1W
- Kết quả SV Ried mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SV Ried mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SV Ried gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Ried (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
SV Ried (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận SV Ried thắng
Bại: là số trận SV Ried thua
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 22 | 16 | 4 | 2 | 39 | 17 | 22 | 52 | T H T T H T |
2 | SV Ried | 22 | 15 | 3 | 4 | 41 | 16 | 25 | 48 | T T B T T H |
3 | First Wien 1894 | 22 | 12 | 2 | 8 | 40 | 32 | 8 | 38 | B T B H T B |
4 | Kapfenberg | 22 | 11 | 3 | 8 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T T T |
5 | SC Bregenz | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 35 | T B B T T B |
6 | St.Polten | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 21 | 10 | 34 | T T H T H H |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 34 | B T B B H T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | T H T T B B |
9 | FC Liefering | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 28 | 1 | 31 | B T T B T T |
10 | SKU Amstetten | 22 | 8 | 5 | 9 | 33 | 30 | 3 | 29 | B H B B H H |
11 | Austria Lustenau | 22 | 5 | 11 | 6 | 16 | 19 | -3 | 26 | B B T H B T |
12 | ASK Voitsberg | 21 | 7 | 2 | 12 | 23 | 28 | -5 | 23 | T T B T B B |
13 | Floridsdorfer AC | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 30 | -10 | 21 | H B T H B B |
14 | SV Stripfing Weiden | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 31 | -7 | 20 | T B H H T T |
15 | SV Horn | 22 | 3 | 4 | 15 | 22 | 50 | -28 | 13 | B T B H B B |
16 | Lafnitz | 22 | 2 | 5 | 15 | 28 | 60 | -32 | 11 | B H H B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo