Phong độ TSV Hartberg gần đây, KQ TSV Hartberg mới nhất
Phong độ TSV Hartberg gần đây
-
08/12/20241 Grazer AKTSV Hartberg 10 - 1W
-
05/12/2024Red Bull SalzburgTSV Hartberg2 - 0L
-
30/11/2024TSV HartbergRed Bull Salzburg0 - 1D
-
24/11/2024Austria WienTSV Hartberg0 - 0L
-
09/11/2024TSV HartbergSturm Graz0 - 1L
-
02/11/2024LASK LinzTSV Hartberg0 - 1D
-
26/10/2024TSV HartbergFC Blau Weiss Linz1 - 0W
-
20/10/2024Rapid WienTSV Hartberg1 - 1L
-
15/11/2024TSV HartbergFirst Wien 18941 - 0L
-
30/10/2024Austria LustenauTSV Hartberg0 - 0W
Thống kê phong độ TSV Hartberg gần đây, KQ TSV Hartberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ TSV Hartberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Áo | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ TSV Hartberg gần đây: theo giải đấu
-
08/12/20241 Grazer AKTSV Hartberg 10 - 1W
-
05/12/2024Red Bull SalzburgTSV Hartberg2 - 0L
-
30/11/2024TSV HartbergRed Bull Salzburg0 - 1D
-
24/11/2024Austria WienTSV Hartberg0 - 0L
-
09/11/2024TSV HartbergSturm Graz0 - 1L
-
02/11/2024LASK LinzTSV Hartberg0 - 1D
-
26/10/2024TSV HartbergFC Blau Weiss Linz1 - 0W
-
20/10/2024Rapid WienTSV Hartberg1 - 1L
-
15/11/2024TSV HartbergFirst Wien 18941 - 0L
-
30/10/2024Austria LustenauTSV Hartberg0 - 0W
- Kết quả TSV Hartberg mới nhất ở giải VĐQG Áo
- Kết quả TSV Hartberg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả TSV Hartberg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TSV Hartberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TSV Hartberg (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
TSV Hartberg (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 16 | 24 | 36 | T H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | H B B T T T |
5 | Red Bull Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | B B H T H T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | B B T B T T |
7 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | H B B H B T |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | T B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 33 | -12 | 12 | H H T T B B |
12 | Rheindorf Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 10 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo