Phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây, KQ TUS Bad Gleichenberg mới nhất
Phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây
-
08/06/2024TUS Bad GleichenbergLASK (Youth)1 - 1W
-
01/06/20241 SC WeizTUS Bad Gleichenberg2 - 0L
-
25/05/2024TUS Bad GleichenbergWSC Hertha Wels3 - 2W
-
18/05/2024TUS Bad GleichenbergUnion Gurten1 - 0W
-
12/05/2024TUS Bad GleichenbergUSV St. Anna0 - 0L
-
04/05/2024Deutschlandsberger SCTUS Bad Gleichenberg 14 - 0L
-
27/04/2024TUS Bad GleichenbergAllerheiligen1 - 1W
-
20/04/2024VocklamarktTUS Bad Gleichenberg 11 - 0L
-
22/05/2024Deutschlandsberger SCTUS Bad Gleichenberg1 - 0L
-
01/05/2024Weinland GamlitzTUS Bad Gleichenberg0 - 1W
Thống kê phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây, KQ TUS Bad Gleichenberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Cúp nghiệp dư Áo | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây: theo giải đấu
-
08/06/2024TUS Bad GleichenbergLASK (Youth)1 - 1W
-
01/06/20241 SC WeizTUS Bad Gleichenberg2 - 0L
-
25/05/2024TUS Bad GleichenbergWSC Hertha Wels3 - 2W
-
18/05/2024TUS Bad GleichenbergUnion Gurten1 - 0W
-
12/05/2024TUS Bad GleichenbergUSV St. Anna0 - 0L
-
04/05/2024Deutschlandsberger SCTUS Bad Gleichenberg 14 - 0L
-
27/04/2024TUS Bad GleichenbergAllerheiligen1 - 1W
-
20/04/2024VocklamarktTUS Bad Gleichenberg 11 - 0L
-
22/05/2024Deutschlandsberger SCTUS Bad Gleichenberg1 - 0L
-
01/05/2024Weinland GamlitzTUS Bad Gleichenberg0 - 1W
- Kết quả TUS Bad Gleichenberg mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
- Kết quả TUS Bad Gleichenberg mới nhất ở giải Cúp nghiệp dư Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TUS Bad Gleichenberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TUS Bad Gleichenberg (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
TUS Bad Gleichenberg (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận TUS Bad Gleichenberg thắng
Bại: là số trận TUS Bad Gleichenberg thua
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 18 | 28 | 49 | T T T H T T |
2 | Neusiedl | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 49 | H H H H T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 24 | 14 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 48 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
5 | Kremser | 24 | 11 | 8 | 5 | 45 | 29 | 16 | 41 | T T H H T B |
6 | Wiener SC | 24 | 10 | 9 | 5 | 47 | 37 | 10 | 39 | T T H T T H |
7 | Traiskirchen | 25 | 9 | 9 | 7 | 47 | 40 | 7 | 36 | T H T B H B |
8 | Team Wiener Linien | 25 | 7 | 11 | 7 | 40 | 37 | 3 | 32 | B B H H T H |
9 | SV Oberwart | 25 | 7 | 11 | 7 | 27 | 28 | -1 | 32 | B H H B B H |
10 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | Favoritner AC | 25 | 6 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 24 | B B H H B H |
13 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
14 | SV Gloggnitz | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 49 | -17 | 22 | T H T B B H |
15 | ASV Siegendorf | 25 | 4 | 7 | 14 | 29 | 52 | -23 | 19 | H H B B B B |
16 | Mauerwerk | 25 | 3 | 6 | 16 | 23 | 54 | -31 | 15 | B B H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo