Phong độ Wolfsberger AC gần đây, KQ Wolfsberger AC mới nhất
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
-
07/12/2024Wolfsberger ACLASK Linz0 - 1W
-
30/11/20242 Grazer AKWolfsberger AC3 - 0W
-
24/11/2024Wolfsberger ACRheindorf Altach0 - 0W
-
09/11/2024Wolfsberger ACAustria Wien0 - 0L
-
03/11/2024SK Austria KlagenfurtWolfsberger AC2 - 0L
-
27/10/20241 Wolfsberger ACRed Bull Salzburg0 - 0D
-
19/10/2024FC Blau Weiss LinzWolfsberger AC0 - 1W
-
05/10/2024Wolfsberger ACTSV Hartberg0 - 1L
-
29/09/2024Wolfsberger ACWSG Swarovski Tirol0 - 0L
-
31/10/2024Wolfsberger ACSK Austria Klagenfurt0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [9-8]
Thống kê phong độ Wolfsberger AC gần đây, KQ Wolfsberger AC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Wolfsberger AC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Áo | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Wolfsberger AC gần đây: theo giải đấu
-
07/12/2024Wolfsberger ACLASK Linz0 - 1W
-
30/11/20242 Grazer AKWolfsberger AC3 - 0W
-
24/11/2024Wolfsberger ACRheindorf Altach0 - 0W
-
09/11/2024Wolfsberger ACAustria Wien0 - 0L
-
03/11/2024SK Austria KlagenfurtWolfsberger AC2 - 0L
-
27/10/20241 Wolfsberger ACRed Bull Salzburg0 - 0D
-
19/10/2024FC Blau Weiss LinzWolfsberger AC0 - 1W
-
05/10/2024Wolfsberger ACTSV Hartberg0 - 1L
-
29/09/2024Wolfsberger ACWSG Swarovski Tirol0 - 0L
-
31/10/2024Wolfsberger ACSK Austria Klagenfurt0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [9-8]
- Kết quả Wolfsberger AC mới nhất ở giải VĐQG Áo
- Kết quả Wolfsberger AC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wolfsberger AC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wolfsberger AC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Wolfsberger AC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 16 | 24 | 36 | T H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | H B B T T T |
5 | Red Bull Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | B B H T H T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | B B T B T T |
7 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | H B B H B T |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | T B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 33 | -12 | 12 | H H T T B B |
12 | Rheindorf Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 10 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo