Phong độ GKS Jastrzebie gần đây, KQ GKS Jastrzebie mới nhất
Phong độ GKS Jastrzebie gần đây
-
17/11/2024Hutnik KrakowGKS Jastrzebie0 - 0L
-
11/11/20241 GKS JastrzebieKP Calisia Kalisz0 - 0L
-
03/11/20241 GKS JastrzebieLKS Lodz II 10 - 1L
-
27/10/2024Zaglebie Lubin BGKS Jastrzebie0 - 1W
-
18/10/2024GKS JastrzebieResovia Rzeszow0 - 1D
-
12/10/2024Rekord Bielsko-BialaGKS Jastrzebie0 - 1W
-
06/10/2024GKS JastrzebieOlimpia Grudziadz1 - 1L
-
01/10/2024KS Wieczysta KrakowGKS Jastrzebie1 - 0L
-
28/09/2024Zaglebie SosnowiecGKS Jastrzebie0 - 0L
-
23/09/2024GKS JastrzebieChojniczanka Chojnice0 - 0D
Thống kê phong độ GKS Jastrzebie gần đây, KQ GKS Jastrzebie mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ GKS Jastrzebie gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ba Lan | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ GKS Jastrzebie gần đây: theo giải đấu
-
17/11/2024Hutnik KrakowGKS Jastrzebie0 - 0L
-
11/11/20241 GKS JastrzebieKP Calisia Kalisz0 - 0L
-
03/11/20241 GKS JastrzebieLKS Lodz II 10 - 1L
-
27/10/2024Zaglebie Lubin BGKS Jastrzebie0 - 1W
-
18/10/2024GKS JastrzebieResovia Rzeszow0 - 1D
-
12/10/2024Rekord Bielsko-BialaGKS Jastrzebie0 - 1W
-
06/10/2024GKS JastrzebieOlimpia Grudziadz1 - 1L
-
01/10/2024KS Wieczysta KrakowGKS Jastrzebie1 - 0L
-
28/09/2024Zaglebie SosnowiecGKS Jastrzebie0 - 0L
-
23/09/2024GKS JastrzebieChojniczanka Chojnice0 - 0D
- Kết quả GKS Jastrzebie mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Jastrzebie gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Jastrzebie (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
GKS Jastrzebie (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 19 | 15 | 4 | 0 | 41 | 12 | 29 | 49 | T T H T T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 10 | 35 | 45 | T T H H T T |
3 | Polonia Bytom | 19 | 13 | 2 | 4 | 39 | 17 | 22 | 41 | B B T H B H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 19 | 10 | 4 | 5 | 24 | 15 | 9 | 34 | B T H T T T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 29 | -1 | 29 | B B H H T T |
6 | KP Calisia Kalisz | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 20 | -1 | 29 | B B T T T H |
7 | Hutnik Krakow | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 33 | -8 | 29 | B T H B T B |
8 | Swit Szczecin | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 29 | -1 | 27 | T T H H B T |
9 | Resovia Rzeszow | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 32 | -5 | 24 | H B B T B B |
10 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 23 | T T B T H B |
11 | LKS Lodz II | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 29 | -7 | 23 | T B T H T T |
12 | Wisla Pulawy | 19 | 7 | 1 | 11 | 26 | 38 | -12 | 22 | T T B B B B |
13 | Skra Czestochowa | 19 | 6 | 2 | 11 | 18 | 34 | -16 | 20 | T H T B H B |
14 | Olimpia Grudziadz | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B H B B H |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 19 | 4 | 5 | 10 | 29 | 38 | -9 | 17 | B H T H B B |
16 | GKS Jastrzebie | 18 | 4 | 4 | 10 | 19 | 22 | -3 | 16 | T H T B B B |
17 | Zaglebie Lubin B | 19 | 3 | 6 | 10 | 30 | 37 | -7 | 15 | B B H T B T |
18 | Olimpia Elblag | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 36 | -20 | 11 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan