Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây, KQ Kotwica Kolobrzeg mới nhất
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây
-
26/04/2025Warta PoznanKotwica Kolobrzeg0 - 0W
-
23/04/2025Kotwica KolobrzegRuch Chorzow1 - 1L
-
14/04/2025Kotwica KolobrzegMiedz Legnica0 - 0D
-
09/04/2025Gornik LecznaKotwica Kolobrzeg0 - 0D
-
05/04/2025Kotwica KolobrzegArka Gdynia0 - 0L
-
29/03/2025Wisla KrakowKotwica Kolobrzeg 10 - 0L
-
16/03/2025Kotwica KolobrzegZnicz Pruszkow0 - 0D
-
09/03/2025Polonia WarszawaKotwica Kolobrzeg2 - 0D
-
02/03/2025Kotwica KolobrzegLKS Lodz0 - 0D
-
22/02/2025Stal RzeszowKotwica Kolobrzeg0 - 0L
Thống kê phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây, KQ Kotwica Kolobrzeg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ba Lan | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Warta PoznanKotwica Kolobrzeg0 - 0W
-
23/04/2025Kotwica KolobrzegRuch Chorzow1 - 1L
-
14/04/2025Kotwica KolobrzegMiedz Legnica0 - 0D
-
09/04/2025Gornik LecznaKotwica Kolobrzeg0 - 0D
-
05/04/2025Kotwica KolobrzegArka Gdynia0 - 0L
-
29/03/2025Wisla KrakowKotwica Kolobrzeg 10 - 0L
-
16/03/2025Kotwica KolobrzegZnicz Pruszkow0 - 0D
-
09/03/2025Polonia WarszawaKotwica Kolobrzeg2 - 0D
-
02/03/2025Kotwica KolobrzegLKS Lodz0 - 0D
-
22/02/2025Stal RzeszowKotwica Kolobrzeg0 - 0L
- Kết quả Kotwica Kolobrzeg mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kotwica Kolobrzeg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kotwica Kolobrzeg (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Kotwica Kolobrzeg (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Kotwica Kolobrzeg thắng
Bại: là số trận Kotwica Kolobrzeg thua
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 28 | 20 | 5 | 3 | 57 | 25 | 32 | 65 | T T B T B H |
2 | Polonia Bytom | 28 | 19 | 4 | 5 | 57 | 26 | 31 | 61 | T T H T B T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 28 | 18 | 4 | 6 | 58 | 21 | 37 | 58 | T B B T H B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 27 | 15 | 5 | 7 | 35 | 21 | 14 | 50 | T T B T H T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 27 | 11 | 7 | 9 | 41 | 40 | 1 | 40 | B B T T B H |
6 | Hutnik Krakow | 27 | 11 | 7 | 9 | 35 | 46 | -11 | 40 | T B B B H T |
7 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 28 | 10 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 38 | B T T H H T |
8 | Swit Szczecin | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 47 | -2 | 37 | B T B T B H |
9 | Resovia Rzeszow | 28 | 10 | 6 | 12 | 39 | 43 | -4 | 36 | B H H T B T |
10 | KP Calisia Kalisz | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 33 | -8 | 35 | T B B B B T |
11 | LKS Lodz II | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 43 | -9 | 34 | B H H B T B |
12 | Olimpia Grudziadz | 28 | 9 | 6 | 13 | 36 | 40 | -4 | 33 | T T T H T B |
13 | Rekord Bielsko-Biala | 28 | 7 | 11 | 10 | 43 | 46 | -3 | 32 | H T H H T H |
14 | Wisla Pulawy | 27 | 10 | 2 | 15 | 35 | 53 | -18 | 32 | B B B T T B |
15 | Skra Czestochowa | 28 | 9 | 2 | 17 | 26 | 49 | -23 | 29 | T B B B B T |
16 | Zaglebie Lubin B | 27 | 7 | 7 | 13 | 42 | 44 | -2 | 28 | T T B H T T |
17 | GKS Jastrzebie | 27 | 7 | 5 | 15 | 28 | 31 | -3 | 26 | B T B T B B |
18 | Olimpia Elblag | 28 | 4 | 6 | 18 | 24 | 52 | -28 | 18 | T T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan