Phong độ KP Calisia Kalisz gần đây, KQ KP Calisia Kalisz mới nhất
Phong độ KP Calisia Kalisz gần đây
-
17/04/2025Zaglebie Lubin BKP Calisia Kalisz0 - 0L
-
12/04/2025KP Calisia KaliszResovia Rzeszow0 - 1L
-
05/04/2025Rekord Bielsko-BialaKP Calisia Kalisz1 - 0L
-
29/03/2025KP Calisia KaliszOlimpia Grudziadz0 - 0L
-
22/03/2025Zaglebie SosnowiecKP Calisia Kalisz0 - 0W
-
17/03/20251 KP Calisia KaliszChojniczanka Chojnice 10 - 1L
-
09/03/2025KS Wieczysta KrakowKP Calisia Kalisz0 - 0L
-
21/02/2025KP Calisia KaliszSkra Czestochowa0 - 0D
-
21/02/2025KP Calisia KaliszGornik Polkowice2 - 1W
-
15/02/2025Zaglebie Lubin BKP Calisia Kalisz1 - 0L
Thống kê phong độ KP Calisia Kalisz gần đây, KQ KP Calisia Kalisz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ KP Calisia Kalisz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Ba Lan | 7 | 1 | 0 | 6 |
Phong độ KP Calisia Kalisz gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025KP Calisia KaliszSkra Czestochowa0 - 0D
-
21/02/2025KP Calisia KaliszGornik Polkowice2 - 1W
-
15/02/2025Zaglebie Lubin BKP Calisia Kalisz1 - 0L
-
17/04/2025Zaglebie Lubin BKP Calisia Kalisz0 - 0L
-
12/04/2025KP Calisia KaliszResovia Rzeszow0 - 1L
-
05/04/2025Rekord Bielsko-BialaKP Calisia Kalisz1 - 0L
-
29/03/2025KP Calisia KaliszOlimpia Grudziadz0 - 0L
-
22/03/2025Zaglebie SosnowiecKP Calisia Kalisz0 - 0W
-
17/03/20251 KP Calisia KaliszChojniczanka Chojnice 10 - 1L
-
09/03/2025KS Wieczysta KrakowKP Calisia Kalisz0 - 0L
- Kết quả KP Calisia Kalisz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KP Calisia Kalisz mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KP Calisia Kalisz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KP Calisia Kalisz (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
KP Calisia Kalisz (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận KP Calisia Kalisz thắng
Bại: là số trận KP Calisia Kalisz thua
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 26 | 20 | 4 | 2 | 54 | 21 | 33 | 64 | T T T T B T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 27 | 18 | 4 | 5 | 58 | 20 | 38 | 58 | B T B B T H |
3 | Polonia Bytom | 27 | 18 | 4 | 5 | 53 | 26 | 27 | 58 | T T T H T B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 26 | 14 | 5 | 7 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T B T H |
5 | Hutnik Krakow | 27 | 11 | 7 | 9 | 35 | 46 | -11 | 40 | T B B B H T |
6 | Zaglebie Sosnowiec | 26 | 11 | 6 | 9 | 41 | 40 | 1 | 39 | T B B T T B |
7 | Swit Szczecin | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 47 | -2 | 37 | B T B T B H |
8 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 31 | -1 | 34 | H T B T T H |
9 | LKS Lodz II | 27 | 9 | 7 | 11 | 33 | 41 | -8 | 34 | T B H H B T |
10 | Resovia Rzeszow | 27 | 9 | 6 | 12 | 37 | 42 | -5 | 33 | B B H H T B |
11 | KP Calisia Kalisz | 26 | 9 | 5 | 12 | 23 | 32 | -9 | 32 | B T B B B B |
12 | Wisla Pulawy | 26 | 10 | 2 | 14 | 35 | 49 | -14 | 32 | T B B B T T |
13 | Rekord Bielsko-Biala | 27 | 7 | 10 | 10 | 41 | 44 | -3 | 31 | T H T H H T |
14 | Olimpia Grudziadz | 26 | 8 | 6 | 12 | 33 | 37 | -4 | 30 | B B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin B | 27 | 7 | 7 | 13 | 42 | 44 | -2 | 28 | T T B H T T |
16 | GKS Jastrzebie | 26 | 7 | 5 | 14 | 28 | 30 | -2 | 26 | B B T B T B |
17 | Skra Czestochowa | 27 | 8 | 2 | 17 | 25 | 49 | -24 | 26 | B T B B B B |
18 | Olimpia Elblag | 27 | 4 | 6 | 17 | 23 | 50 | -27 | 18 | B T T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan