Phong độ Radomiak Radom gần đây, KQ Radomiak Radom mới nhất
Phong độ Radomiak Radom gần đây
-
21/04/2025Puszcza NiepolomiceRadomiak Radom0 - 0D
-
13/04/2025Rakow CzestochowaRadomiak Radom0 - 0L
-
05/04/2025Radomiak RadomZaglebie Lubin0 - 1L
-
30/03/2025Korona KielceRadomiak Radom1 - 1W
-
15/03/2025Radomiak RadomLechia Gdansk1 - 1W
-
08/03/2025Cracovia KrakowRadomiak Radom1 - 0W
-
01/03/2025Radomiak RadomWidzew lodz0 - 1D
-
23/02/2025Radomiak RadomLegia Warszawa2 - 1W
-
15/02/2025Gornik ZabrzeRadomiak Radom2 - 2L
-
08/02/2025Radomiak RadomSlask Wroclaw0 - 1D
Thống kê phong độ Radomiak Radom gần đây, KQ Radomiak Radom mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Radomiak Radom gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Radomiak Radom gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025Puszcza NiepolomiceRadomiak Radom0 - 0D
-
13/04/2025Rakow CzestochowaRadomiak Radom0 - 0L
-
05/04/2025Radomiak RadomZaglebie Lubin0 - 1L
-
30/03/2025Korona KielceRadomiak Radom1 - 1W
-
15/03/2025Radomiak RadomLechia Gdansk1 - 1W
-
08/03/2025Cracovia KrakowRadomiak Radom1 - 0W
-
01/03/2025Radomiak RadomWidzew lodz0 - 1D
-
23/02/2025Radomiak RadomLegia Warszawa2 - 1W
-
15/02/2025Gornik ZabrzeRadomiak Radom2 - 2L
-
08/02/2025Radomiak RadomSlask Wroclaw0 - 1D
- Kết quả Radomiak Radom mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radomiak Radom gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomiak Radom (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Radomiak Radom (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Radomiak Radom thắng
Bại: là số trận Radomiak Radom thua
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 29 | 19 | 2 | 8 | 54 | 26 | 28 | 59 | T B B T T T |
2 | Rakow Czestochowa | 29 | 17 | 8 | 4 | 42 | 19 | 23 | 59 | T T T H T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 29 | 16 | 7 | 6 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T B H T B |
4 | Pogon Szczecin | 29 | 15 | 5 | 9 | 47 | 30 | 17 | 50 | H T H T B T |
5 | Legia Warszawa | 29 | 13 | 8 | 8 | 52 | 38 | 14 | 47 | H B H T B T |
6 | Motor Lublin | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 49 | -6 | 43 | H B T H B T |
7 | Cracovia Krakow | 29 | 11 | 9 | 9 | 51 | 47 | 4 | 42 | B B T H B B |
8 | GKS Katowice | 29 | 12 | 6 | 11 | 40 | 37 | 3 | 42 | T B T B T T |
9 | Gornik Zabrze | 29 | 12 | 5 | 12 | 39 | 35 | 4 | 41 | T T B B B H |
10 | Piast Gliwice | 29 | 9 | 11 | 9 | 30 | 31 | -1 | 38 | B B B H T H |
11 | Korona Kielce | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 38 | -10 | 37 | T H B B T H |
12 | Widzew lodz | 29 | 10 | 6 | 13 | 34 | 43 | -9 | 36 | B T T T B B |
13 | Radomiak Radom | 29 | 10 | 5 | 14 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T T B B H |
14 | Zaglebie Lubin | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 32 | B H B T T T |
15 | Puszcza Niepolomice | 29 | 6 | 9 | 14 | 29 | 44 | -15 | 27 | B T B H B H |
16 | Lechia Gdansk | 29 | 7 | 6 | 16 | 31 | 50 | -19 | 27 | B B T B T B |
17 | Slask Wroclaw | 29 | 5 | 10 | 14 | 33 | 45 | -12 | 25 | H T T H T B |
18 | Stal Mielec | 29 | 6 | 7 | 16 | 30 | 46 | -16 | 25 | B B B H B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan