Phong độ Zaglebie Sosnowiec gần đây, KQ Zaglebie Sosnowiec mới nhất
Phong độ Zaglebie Sosnowiec gần đây
-
12/04/2025Pogon Grodzisk MazowieckiZaglebie Sosnowiec1 - 1L
-
06/04/2025Zaglebie SosnowiecOlimpia Elblag0 - 0W
-
30/03/2025Hutnik KrakowZaglebie Sosnowiec1 - 2W
-
22/03/2025Zaglebie SosnowiecKP Calisia Kalisz0 - 0L
-
16/03/2025LKS Lodz IIZaglebie Sosnowiec1 - 0L
-
08/03/2025Zaglebie SosnowiecZaglebie Lubin B1 - 0W
-
03/03/2025Resovia RzeszowZaglebie Sosnowiec1 - 0D
-
22/02/2025GKS Pniowek Pawlowice SlaskieZaglebie Sosnowiec0 - 2W
-
22/02/2025Rekord Bielsko-BialaZaglebie Sosnowiec1 - 0L
-
15/02/2025Zaglebie SosnowiecTatran Presov0 - 1D
Thống kê phong độ Zaglebie Sosnowiec gần đây, KQ Zaglebie Sosnowiec mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Zaglebie Sosnowiec gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Ba Lan | 7 | 3 | 1 | 3 |
Phong độ Zaglebie Sosnowiec gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025GKS Pniowek Pawlowice SlaskieZaglebie Sosnowiec0 - 2W
-
22/02/2025Rekord Bielsko-BialaZaglebie Sosnowiec1 - 0L
-
15/02/2025Zaglebie SosnowiecTatran Presov0 - 1D
-
12/04/2025Pogon Grodzisk MazowieckiZaglebie Sosnowiec1 - 1L
-
06/04/2025Zaglebie SosnowiecOlimpia Elblag0 - 0W
-
30/03/2025Hutnik KrakowZaglebie Sosnowiec1 - 2W
-
22/03/2025Zaglebie SosnowiecKP Calisia Kalisz0 - 0L
-
16/03/2025LKS Lodz IIZaglebie Sosnowiec1 - 0L
-
08/03/2025Zaglebie SosnowiecZaglebie Lubin B1 - 0W
-
03/03/2025Resovia RzeszowZaglebie Sosnowiec1 - 0D
- Kết quả Zaglebie Sosnowiec mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Zaglebie Sosnowiec mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zaglebie Sosnowiec gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zaglebie Sosnowiec (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Zaglebie Sosnowiec (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Zaglebie Sosnowiec thắng
Bại: là số trận Zaglebie Sosnowiec thua
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 27 | 18 | 6 | 3 | 52 | 17 | 35 | 60 | H T T T T T |
2 | LKS Nieciecza | 27 | 17 | 7 | 3 | 57 | 29 | 28 | 58 | H B T H T T |
3 | Wisla Plock | 27 | 14 | 8 | 5 | 45 | 31 | 14 | 50 | T T H B T T |
4 | Miedz Legnica | 27 | 14 | 6 | 7 | 48 | 32 | 16 | 48 | B B T B B T |
5 | Polonia Warszawa | 27 | 14 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 47 | T H T T T T |
6 | Wisla Krakow | 27 | 13 | 7 | 7 | 47 | 26 | 21 | 46 | H T B T T T |
7 | Gornik Leczna | 28 | 11 | 10 | 7 | 41 | 31 | 10 | 43 | B B T T H T |
8 | GKS Tychy | 27 | 10 | 11 | 6 | 35 | 27 | 8 | 41 | T T B T T T |
9 | Znicz Pruszkow | 28 | 10 | 9 | 9 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H H B T B |
10 | Ruch Chorzow | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 37 | H B H B B B |
11 | LKS Lodz | 27 | 9 | 8 | 10 | 37 | 31 | 6 | 35 | H T T B H B |
12 | Stal Rzeszow | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 38 | 1 | 34 | T T H B B B |
13 | Chrobry Glogow | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 50 | -23 | 24 | T H B B T B |
14 | Odra Opole | 26 | 5 | 8 | 13 | 22 | 51 | -29 | 23 | B B H T B B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 27 | 4 | 10 | 13 | 19 | 40 | -21 | 22 | H H H B B H |
16 | Warta Poznan | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B H B B B |
17 | Pogon Siedlce | 28 | 4 | 7 | 17 | 28 | 48 | -20 | 19 | B H T H B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 27 | 2 | 10 | 15 | 19 | 46 | -27 | 16 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan