Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây, KQ FK Tikves Kavadarci mới nhất
Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây
-
08/12/20241 FK Tikves KavadarciAcademy Pandev 11 - 0W
-
03/12/2024FC Vardar SkopjeFK Tikves Kavadarci0 - 1D
-
27/11/2024FK Tikves KavadarciRabotnicki Skopje0 - 2L
-
24/11/2024FK Rinija GostivarFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
09/11/2024FK Tikves KavadarciKF Besa Doberdoll0 - 0D
-
03/11/2024Voska SportFK Tikves Kavadarci0 - 0D
-
30/10/2024FK Tikves KavadarciFC Struga Trim Lum0 - 0L
-
27/10/2024FK ShkupiFK Tikves Kavadarci2 - 1L
-
20/10/2024FK Tikves KavadarciFK Shkendija 790 - 0D
-
23/10/2024FC Vardar SkopjeFK Tikves Kavadarci0 - 0L
Thống kê phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây, KQ FK Tikves Kavadarci mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây: theo giải đấu
-
08/12/20241 FK Tikves KavadarciAcademy Pandev 11 - 0W
-
03/12/2024FC Vardar SkopjeFK Tikves Kavadarci0 - 1D
-
27/11/2024FK Tikves KavadarciRabotnicki Skopje0 - 2L
-
24/11/2024FK Rinija GostivarFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
09/11/2024FK Tikves KavadarciKF Besa Doberdoll0 - 0D
-
03/11/2024Voska SportFK Tikves Kavadarci0 - 0D
-
30/10/2024FK Tikves KavadarciFC Struga Trim Lum0 - 0L
-
27/10/2024FK ShkupiFK Tikves Kavadarci2 - 1L
-
20/10/2024FK Tikves KavadarciFK Shkendija 790 - 0D
-
23/10/2024FC Vardar SkopjeFK Tikves Kavadarci0 - 0L
- Kết quả FK Tikves Kavadarci mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả FK Tikves Kavadarci mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Tikves Kavadarci gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Tikves Kavadarci (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
FK Tikves Kavadarci (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sileks | 18 | 11 | 4 | 3 | 27 | 8 | 19 | 37 | T T T T H T |
2 | FK Shkendija 79 | 18 | 10 | 7 | 1 | 30 | 12 | 18 | 37 | H T T T T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 18 | 10 | 7 | 1 | 26 | 8 | 18 | 37 | H B T T T T |
4 | FK Rinija Gostivar | 18 | 9 | 8 | 1 | 26 | 9 | 17 | 35 | T T T T H H |
5 | FC Struga Trim Lum | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | T T H T B T |
6 | FK Shkupi | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 25 | 1 | 22 | B B B B T T |
7 | Pelister Bitola | 18 | 4 | 7 | 7 | 9 | 18 | -9 | 19 | T B B B T B |
8 | Academy Pandev | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B H T B B |
9 | FK Tikves Kavadarci | 18 | 2 | 8 | 8 | 7 | 15 | -8 | 14 | H H B B H T |
10 | KF Besa Doberdoll | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H B B B B |
11 | FC Vardar Skopje | 18 | 3 | 4 | 11 | 11 | 29 | -18 | 13 | B T H B H B |
12 | Voska Sport | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 34 | -18 | 12 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia