Phong độ Bahrain SC gần đây, KQ Bahrain SC mới nhất
Phong độ Bahrain SC gần đây
-
14/04/2025Bahrain SCAl-Muharraq 11 - 1L
-
05/04/2025East RiffaBahrain SC0 - 1L
-
06/03/2025Bahrain SCAl-Ahli(BHR)1 - 1W
-
23/02/20251 Bahrain SCAl-Riffa0 - 1L
-
08/02/2025Manama ClubBahrain SC1 - 0D
-
17/01/2025Bahrain SCSitra 11 - 0D
-
10/01/2025Al KhaldiyaBahrain SC1 - 0L
-
13/12/2024Bahrain SCNajma Manama1 - 1L
-
01/02/2025Bahrain SCAl-Riffa0 - 1L
-
24/01/2025BusaiteenBahrain SC0 - 2W
Thống kê phong độ Bahrain SC gần đây, KQ Bahrain SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Bahrain SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Cúp Nhà Vua Bahrain | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Bahrain SC gần đây: theo giải đấu
-
14/04/2025Bahrain SCAl-Muharraq 11 - 1L
-
05/04/2025East RiffaBahrain SC0 - 1L
-
06/03/2025Bahrain SCAl-Ahli(BHR)1 - 1W
-
23/02/20251 Bahrain SCAl-Riffa0 - 1L
-
08/02/2025Manama ClubBahrain SC1 - 0D
-
17/01/2025Bahrain SCSitra 11 - 0D
-
10/01/2025Al KhaldiyaBahrain SC1 - 0L
-
13/12/2024Bahrain SCNajma Manama1 - 1L
-
01/02/2025Bahrain SCAl-Riffa0 - 1L
-
24/01/2025BusaiteenBahrain SC0 - 2W
- Kết quả Bahrain SC mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
- Kết quả Bahrain SC mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bahrain SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bahrain SC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Bahrain SC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Bahrain SC thắng
Bại: là số trận Bahrain SC thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hidd | 20 | 14 | 5 | 1 | 46 | 15 | 31 | 47 | T T T T H T |
2 | Al-Budaiya | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 13 | 34 | 46 | T B H H T T |
3 | Isa Town | 20 | 10 | 7 | 3 | 42 | 19 | 23 | 37 | T H T H H H |
4 | Al-Hala | 19 | 9 | 8 | 2 | 38 | 15 | 23 | 35 | H B T H T T |
5 | Al-Ittihad(BHR) | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 23 | 15 | 35 | T B H T T H |
6 | Um Alhassam | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 25 | 4 | 31 | T T T T H H |
7 | Al-Ittifaq | 20 | 6 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 24 | T T T B B B |
8 | Buri | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 19 | -2 | 21 | T B H H B T |
9 | Busaiteen | 19 | 5 | 5 | 9 | 22 | 23 | -1 | 20 | B B B B H B |
10 | Etehad Alreef | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 38 | -21 | 15 | T B B B H H |
11 | Qalali | 19 | 0 | 5 | 14 | 15 | 60 | -45 | 5 | B B B B B B |
12 | Al-Tadhmon | 19 | 1 | 1 | 17 | 8 | 63 | -55 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bahrain