Phong độ Dinamo Minsk gần đây, KQ Dinamo Minsk mới nhất
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
-
20/12/2024PanathinaikosDinamo Minsk1 - 0L
-
13/12/2024Dinamo MinskLarne FC 10 - 0W
-
29/11/2024Dinamo MinskFC Copenhagen1 - 1L
-
08/11/2024Legia WarszawaDinamo Minsk1 - 0L
-
07/12/2024Dinamo BrestDinamo Minsk1 - 0D
-
02/12/2024Smorgon FCDinamo Minsk 21 - 0L
-
26/11/2024Dinamo MinskBATE Borisov1 - 0W
-
22/11/2024FC Torpedo ZhodinoDinamo Minsk0 - 1D
-
11/11/2024Neman GrodnoDinamo Minsk0 - 0D
-
02/11/2024Dinamo MinskSlutsksakhar Slutsk1 - 0W
Thống kê phong độ Dinamo Minsk gần đây, KQ Dinamo Minsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Dinamo Minsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 4 | 1 | 0 | 3 |
- VĐQG Belarus | 6 | 2 | 3 | 1 |
Phong độ Dinamo Minsk gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024PanathinaikosDinamo Minsk1 - 0L
-
13/12/2024Dinamo MinskLarne FC 10 - 0W
-
29/11/2024Dinamo MinskFC Copenhagen1 - 1L
-
08/11/2024Legia WarszawaDinamo Minsk1 - 0L
-
07/12/2024Dinamo BrestDinamo Minsk1 - 0D
-
02/12/2024Smorgon FCDinamo Minsk 21 - 0L
-
26/11/2024Dinamo MinskBATE Borisov1 - 0W
-
22/11/2024FC Torpedo ZhodinoDinamo Minsk0 - 1D
-
11/11/2024Neman GrodnoDinamo Minsk0 - 0D
-
02/11/2024Dinamo MinskSlutsksakhar Slutsk1 - 0W
- Kết quả Dinamo Minsk mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Dinamo Minsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Minsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Dinamo Minsk (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus