Phong độ Smorgon FC gần đây, KQ Smorgon FC mới nhất
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
02/12/2024Smorgon FCDinamo Minsk 21 - 0W
-
28/11/2024BATE BorisovSmorgon FC2 - 1L
-
23/11/2024Smorgon FCNeman Grodno0 - 0D
-
09/11/2024Slutsksakhar SlutskSmorgon FC0 - 0D
-
03/11/2024Smorgon FCArsenal Dzyarzhynsk0 - 0W
-
25/10/2024Slavia MozyrSmorgon FC0 - 0D
-
19/10/2024Smorgon FCShakhter Soligorsk1 - 0W
-
05/10/2024FK Isloch MinskSmorgon FC2 - 0L
-
28/09/2024Smorgon FCFK Vitebsk0 - 1L
-
22/09/2024Dnepr MogilevSmorgon FC 10 - 0L
Thống kê phong độ Smorgon FC gần đây, KQ Smorgon FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Smorgon FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Smorgon FC gần đây: theo giải đấu
-
02/12/2024Smorgon FCDinamo Minsk 21 - 0W
-
28/11/2024BATE BorisovSmorgon FC2 - 1L
-
23/11/2024Smorgon FCNeman Grodno0 - 0D
-
09/11/2024Slutsksakhar SlutskSmorgon FC0 - 0D
-
03/11/2024Smorgon FCArsenal Dzyarzhynsk0 - 0W
-
25/10/2024Slavia MozyrSmorgon FC0 - 0D
-
19/10/2024Smorgon FCShakhter Soligorsk1 - 0W
-
05/10/2024FK Isloch MinskSmorgon FC2 - 0L
-
28/09/2024Smorgon FCFK Vitebsk0 - 1L
-
22/09/2024Dnepr MogilevSmorgon FC 10 - 0L
- Kết quả Smorgon FC mới nhất ở giải VĐQG Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Smorgon FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Smorgon FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus