Phong độ KAS Eupen gần đây, KQ KAS Eupen mới nhất
Phong độ KAS Eupen gần đây
-
21/12/20241 KAS EupenRFC de Liege0 - 1L
-
08/12/2024Francs BorainsKAS Eupen2 - 1L
-
01/12/2024KAS EupenLaLouviere 11 - 3L
-
23/11/2024Club Brugge ⅡKAS Eupen0 - 2W
-
11/11/20241 KAS EupenPatro Eisden0 - 1L
-
02/11/2024Anderlecht IIKAS Eupen1 - 0D
-
28/10/2024KAS EupenSC Lokeren-Temse0 - 0L
-
20/10/2024KVSK LommelKAS Eupen0 - 0D
-
06/10/2024Seraing UnitedKAS Eupen1 - 0W
-
31/10/2024KAS EupenSaint Gilloise0 - 0L
Thống kê phong độ KAS Eupen gần đây, KQ KAS Eupen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ KAS Eupen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Bỉ | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ KAS Eupen gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024KAS EupenSaint Gilloise0 - 0L
-
21/12/20241 KAS EupenRFC de Liege0 - 1L
-
08/12/2024Francs BorainsKAS Eupen2 - 1L
-
01/12/2024KAS EupenLaLouviere 11 - 3L
-
23/11/2024Club Brugge ⅡKAS Eupen0 - 2W
-
11/11/20241 KAS EupenPatro Eisden0 - 1L
-
02/11/2024Anderlecht IIKAS Eupen1 - 0D
-
28/10/2024KAS EupenSC Lokeren-Temse0 - 0L
-
20/10/2024KVSK LommelKAS Eupen0 - 0D
-
06/10/2024Seraing UnitedKAS Eupen1 - 0W
- Kết quả KAS Eupen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
- Kết quả KAS Eupen mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KAS Eupen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAS Eupen (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
KAS Eupen (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
10 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
11 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: