Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây, KQ KV Mechelen Nữ mới nhất
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây
-
14/12/2024KV Mechelen NữFamkes Merkem Nữ0 - 0W
-
12/12/2024White Star Bruxelles NữKV Mechelen Nữ1 - 0W
-
30/11/2024KV Mechelen NữZulte-Waregem II Nữ0 - 1L
-
23/11/2024Moldavo NữKV Mechelen Nữ1 - 0L
-
16/11/2024KV Mechelen NữGent B Nữ3 - 0W
-
14/11/2024Club Brugge II NữKV Mechelen Nữ0 - 0L
-
26/10/2024KV Mechelen NữBilzen United (W)0 - 0W
-
19/10/2024Standard Liege B NữKV Mechelen Nữ0 - 0W
-
12/10/2024KV Mechelen NữKVK Tienen Nữ2 - 0W
-
05/10/2024FC Alken NữKV Mechelen Nữ0 - 3W
Thống kê phong độ KV Mechelen Nữ gần đây, KQ KV Mechelen Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ KV Mechelen Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 7 | 0 | 3 |
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/12/2024KV Mechelen NữFamkes Merkem Nữ0 - 0W
-
12/12/2024White Star Bruxelles NữKV Mechelen Nữ1 - 0W
-
30/11/2024KV Mechelen NữZulte-Waregem II Nữ0 - 1L
-
23/11/2024Moldavo NữKV Mechelen Nữ1 - 0L
-
16/11/2024KV Mechelen NữGent B Nữ3 - 0W
-
14/11/2024Club Brugge II NữKV Mechelen Nữ0 - 0L
-
26/10/2024KV Mechelen NữBilzen United (W)0 - 0W
-
19/10/2024Standard Liege B NữKV Mechelen Nữ0 - 0W
-
12/10/2024KV Mechelen NữKVK Tienen Nữ2 - 0W
-
05/10/2024FC Alken NữKV Mechelen Nữ0 - 3W
- Kết quả KV Mechelen Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KV Mechelen Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KV Mechelen Nữ (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
KV Mechelen Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 7 | 17 | 31 | B T T T T T |
2 | Anderlecht (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 29 | B H T T T T |
3 | Standard Liege (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 20 | H T T B T B |
4 | Racing Genk (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 21 | -2 | 18 | T T H T H T |
5 | Club Brugge (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 23 | 19 | 4 | 16 | B T B T H T |
6 | Westerlo (W) | 12 | 5 | 0 | 7 | 11 | 25 | -14 | 15 | T B B B B B |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 26 | -19 | 7 | B B B B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 7 | 33 | -26 | 3 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: