Phong độ Racing Genk Nữ gần đây, KQ Racing Genk Nữ mới nhất
Phong độ Racing Genk Nữ gần đây
-
14/12/2024Racing Genk NữKAA Gent Ladies Nữ2 - 0W
-
23/11/2024Club Brugge NữRacing Genk Nữ1 - 0D
-
16/11/2024Zulte Waregem VV NữRacing Genk Nữ1 - 1W
-
09/11/2024Racing Genk NữAnderlecht Nữ1 - 0D
-
19/10/2024Westerlo NữRacing Genk Nữ1 - 2W
-
12/10/2024Racing Genk NữClub Brugge Nữ2 - 1W
-
05/10/2024Racing Genk NữZulte Waregem VV Nữ0 - 0W
-
28/09/2024Anderlecht NữRacing Genk Nữ3 - 1L
-
21/09/2024Racing Genk NữStandard Liege Nữ0 - 2D
-
07/12/2024Racing Genk NữWhite Star Bruxelles Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Racing Genk Nữ gần đây, KQ Racing Genk Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Racing Genk Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ nữ | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Cúp Bel WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Racing Genk Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/12/2024Racing Genk NữKAA Gent Ladies Nữ2 - 0W
-
23/11/2024Club Brugge NữRacing Genk Nữ1 - 0D
-
16/11/2024Zulte Waregem VV NữRacing Genk Nữ1 - 1W
-
09/11/2024Racing Genk NữAnderlecht Nữ1 - 0D
-
19/10/2024Westerlo NữRacing Genk Nữ1 - 2W
-
12/10/2024Racing Genk NữClub Brugge Nữ2 - 1W
-
05/10/2024Racing Genk NữZulte Waregem VV Nữ0 - 0W
-
28/09/2024Anderlecht NữRacing Genk Nữ3 - 1L
-
21/09/2024Racing Genk NữStandard Liege Nữ0 - 2D
-
07/12/2024Racing Genk NữWhite Star Bruxelles Nữ1 - 0W
- Kết quả Racing Genk Nữ mới nhất ở giải VĐQG Bỉ nữ
- Kết quả Racing Genk Nữ mới nhất ở giải Cúp Bel WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Racing Genk Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Genk Nữ (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Racing Genk Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 7 | 17 | 31 | B T T T T T |
2 | Anderlecht (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 29 | B H T T T T |
3 | Standard Liege (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 20 | H T T B T B |
4 | Racing Genk (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 21 | -2 | 18 | T T H T H T |
5 | Club Brugge (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 23 | 19 | 4 | 16 | B T B T H T |
6 | Westerlo (W) | 12 | 5 | 0 | 7 | 11 | 25 | -14 | 15 | T B B B B B |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 26 | -19 | 7 | B B B B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 7 | 33 | -26 | 3 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: