Phong độ Standard Liege II gần đây, KQ Standard Liege II mới nhất
Phong độ Standard Liege II gần đây
-
15/12/20241 Standard Liege IIRochefort 10 - 0L
-
08/12/2024Standard Liege IIRFC Tournai3 - 0W
-
01/12/20241 RAEC MonsStandard Liege II2 - 1L
-
24/11/2024Standard Liege IIOlympic Charleroi0 - 1L
-
17/11/2024St. Gilloise BStandard Liege II0 - 1W
-
10/11/2024Charleroi BStandard Liege II0 - 0D
-
03/11/2024Standard Liege IITubize0 - 0L
-
27/10/2024RFC TournaiStandard Liege II0 - 0D
-
20/10/2024Standard Liege IIRAEC Mons1 - 1L
-
13/10/2024Stockay-WarfuseeStandard Liege II0 - 1L
Thống kê phong độ Standard Liege II gần đây, KQ Standard Liege II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Standard Liege II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giải hạng Ba Bỉ | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Standard Liege II gần đây: theo giải đấu
-
15/12/20241 Standard Liege IIRochefort 10 - 0L
-
08/12/2024Standard Liege IIRFC Tournai3 - 0W
-
01/12/20241 RAEC MonsStandard Liege II2 - 1L
-
24/11/2024Standard Liege IIOlympic Charleroi0 - 1L
-
17/11/2024St. Gilloise BStandard Liege II0 - 1W
-
10/11/2024Charleroi BStandard Liege II0 - 0D
-
03/11/2024Standard Liege IITubize0 - 0L
-
27/10/2024RFC TournaiStandard Liege II0 - 0D
-
20/10/2024Standard Liege IIRAEC Mons1 - 1L
-
13/10/2024Stockay-WarfuseeStandard Liege II0 - 1L
- Kết quả Standard Liege II mới nhất ở giải Giải hạng Ba Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Standard Liege II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Liege II (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Standard Liege II (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | B B H T T H |
4 | Patro Eisden | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 15 | 17 | 27 | T T H T T B |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B B B T |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: