Phong độ FC Arouca gần đây, KQ FC Arouca mới nhất
Phong độ FC Arouca gần đây
-
20/04/2025FC AroucaEstrela da Amadora0 - 0W
-
14/04/2025BenficaFC Arouca0 - 0D
-
06/04/2025FC AroucaFC Famalicao0 - 1L
-
30/03/2025Sporting BragaFC Arouca2 - 0L
-
16/03/2025FC AroucaEstoril1 - 0D
-
08/03/2025AVS Futebol SADFC Arouca0 - 0W
-
02/03/2025FC AroucaFC Porto0 - 1L
-
23/02/2025FC AroucaSC Farense0 - 1D
-
16/02/20251 Sporting CPFC Arouca1 - 2D
-
11/02/2025FC AroucaRio Ave0 - 0D
Thống kê phong độ FC Arouca gần đây, KQ FC Arouca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ FC Arouca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ FC Arouca gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025FC AroucaEstrela da Amadora0 - 0W
-
14/04/2025BenficaFC Arouca0 - 0D
-
06/04/2025FC AroucaFC Famalicao0 - 1L
-
30/03/2025Sporting BragaFC Arouca2 - 0L
-
16/03/2025FC AroucaEstoril1 - 0D
-
08/03/2025AVS Futebol SADFC Arouca0 - 0W
-
02/03/2025FC AroucaFC Porto0 - 1L
-
23/02/2025FC AroucaSC Farense0 - 1D
-
16/02/20251 Sporting CPFC Arouca1 - 2D
-
11/02/2025FC AroucaRio Ave0 - 0D
- Kết quả FC Arouca mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Arouca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Arouca (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
FC Arouca (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FC Arouca thắng
Bại: là số trận FC Arouca thua
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 45 | -15 | 33 | T H B B H T |
13 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
14 | Gil Vicente | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 8 | 16 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: