Phong độ Vizela gần đây, KQ Vizela mới nhất
Phong độ Vizela gần đây
-
21/12/2024VizelaPorto B1 - 0W
-
15/12/2024FC FelgueirasVizela0 - 1L
-
09/12/2024VizelaCD Tondela0 - 0D
-
01/12/2024AlvercaVizela4 - 1L
-
24/11/20241 VizelaOliveirense0 - 0D
-
09/11/20241 VizelaGD Chaves0 - 0L
-
02/11/2024PortimonenseVizela1 - 1D
-
26/10/2024Pacos de FerreiraVizela0 - 1D
-
06/10/2024FeirenseVizela0 - 0D
-
01/10/2024VizelaCD Mafra1 - 0W
Thống kê phong độ Vizela gần đây, KQ Vizela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Vizela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Vizela gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024VizelaPorto B1 - 0W
-
15/12/2024FC FelgueirasVizela0 - 1L
-
09/12/2024VizelaCD Tondela0 - 0D
-
01/12/2024AlvercaVizela4 - 1L
-
24/11/20241 VizelaOliveirense0 - 0D
-
09/11/20241 VizelaGD Chaves0 - 0L
-
02/11/2024PortimonenseVizela1 - 1D
-
26/10/2024Pacos de FerreiraVizela0 - 1D
-
06/10/2024FeirenseVizela0 - 0D
-
01/10/2024VizelaCD Mafra1 - 0W
- Kết quả Vizela mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vizela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vizela (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Vizela (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 8 | 29 | 38 | T T T H T T |
2 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
3 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | T B T B H H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 16 | H T T B H B |
12 | Estrela da Amadora | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 15 | B T B T B T |
13 | Estoril | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | B H T H B B |
14 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
15 | Nacional da Madeira | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 13 | B H B T B H |
16 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
17 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: