Phong độ Always Ready gần đây, KQ Always Ready mới nhất
Phong độ Always Ready gần đây
-
22/12/2024Always ReadyAurora0 - 3L
-
18/12/2024Independiente PetroleroAlways Ready1 - 3W
-
15/12/2024Always ReadyReal Santa Cruz3 - 1W
-
11/12/2024Oriente PetroleroAlways Ready 11 - 1L
-
07/12/2024Always ReadySan Jose de Oruro0 - 0W
-
03/12/20241 Club GuabiraAlways Ready1 - 0W
-
30/11/2024Always ReadySan Antonio Bulo Bulo1 - 0D
-
28/11/2024The StrongestAlways Ready1 - 0L
-
25/11/2024Universitario De VintoAlways Ready 11 - 1W
-
22/11/2024Always ReadyRoyal Pari FC1 - 0W
Thống kê phong độ Always Ready gần đây, KQ Always Ready mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Always Ready gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Always Ready gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024Always ReadyAurora0 - 3L
-
18/12/2024Independiente PetroleroAlways Ready1 - 3W
-
15/12/2024Always ReadyReal Santa Cruz3 - 1W
-
11/12/2024Oriente PetroleroAlways Ready 11 - 1L
-
07/12/2024Always ReadySan Jose de Oruro0 - 0W
-
03/12/20241 Club GuabiraAlways Ready1 - 0W
-
30/11/2024Always ReadySan Antonio Bulo Bulo1 - 0D
-
28/11/2024The StrongestAlways Ready1 - 0L
-
25/11/2024Universitario De VintoAlways Ready 11 - 1W
-
22/11/2024Always ReadyRoyal Pari FC1 - 0W
- Kết quả Always Ready mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Always Ready gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Always Ready (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Always Ready (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia