Phong độ GOSK Gabela gần đây, KQ GOSK Gabela mới nhất
Phong độ GOSK Gabela gần đây
-
10/12/20241 FK ZeljeznicarGOSK Gabela1 - 1L
-
05/12/2024GOSK GabelaBorac Banja Luka0 - 1L
-
30/11/2024PosusjeGOSK Gabela0 - 1W
-
25/11/2024GOSK GabelaSarajevo0 - 1L
-
11/11/2024HSK Zrinjski MostarGOSK Gabela2 - 0L
-
05/11/2024Radnik BijeljinaGOSK Gabela1 - 1L
-
26/10/2024FK Sloga DobojGOSK Gabela2 - 0L
-
19/10/2024GOSK GabelaSloboda 11 - 0W
-
29/09/2024FK Igman KonjicGOSK Gabela2 - 2L
-
30/10/2024Rudar PrijedorGOSK Gabela1 - 1D
-
Pen [3-4]
Thống kê phong độ GOSK Gabela gần đây, KQ GOSK Gabela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ GOSK Gabela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 9 | 2 | 0 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ GOSK Gabela gần đây: theo giải đấu
-
10/12/20241 FK ZeljeznicarGOSK Gabela1 - 1L
-
05/12/2024GOSK GabelaBorac Banja Luka0 - 1L
-
30/11/2024PosusjeGOSK Gabela0 - 1W
-
25/11/2024GOSK GabelaSarajevo0 - 1L
-
11/11/2024HSK Zrinjski MostarGOSK Gabela2 - 0L
-
05/11/2024Radnik BijeljinaGOSK Gabela1 - 1L
-
26/10/2024FK Sloga DobojGOSK Gabela2 - 0L
-
19/10/2024GOSK GabelaSloboda 11 - 0W
-
29/09/2024FK Igman KonjicGOSK Gabela2 - 2L
-
30/10/2024Rudar PrijedorGOSK Gabela1 - 1D
-
Pen [3-4]
- Kết quả GOSK Gabela mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả GOSK Gabela mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GOSK Gabela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GOSK Gabela (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
GOSK Gabela (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 44 | H T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 17 | 13 | 2 | 2 | 35 | 8 | 27 | 41 | T T T T B T |
3 | Sarajevo | 17 | 11 | 5 | 1 | 40 | 13 | 27 | 38 | H T T B T H |
4 | FK Zeljeznicar | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 35 | T T T T B T |
5 | FK Velez Mostar | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 23 | H B T T H T |
6 | NK Siroki Brijeg | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | B T B T T B |
7 | Radnik Bijeljina | 17 | 7 | 1 | 9 | 22 | 27 | -5 | 22 | T B B B T T |
8 | Posusje | 17 | 6 | 3 | 8 | 19 | 20 | -1 | 21 | T T B B H B |
9 | FK Sloga Doboj | 17 | 6 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B B T T T |
10 | FK Igman Konjic | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 41 | -26 | 14 | B B B B H B |
11 | GOSK Gabela | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 42 | -30 | 7 | B B B T B B |
12 | Sloboda | 17 | 0 | 2 | 15 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina