Phong độ Botev Vratsa gần đây, KQ Botev Vratsa mới nhất
Phong độ Botev Vratsa gần đây
-
01/04/2025Spartak VarnaBotev Vratsa1 - 0L
-
28/03/2025Botev VratsaFC Hebar Pazardzhik 10 - 0W
-
15/03/2025Ludogorets RazgradBotev Vratsa1 - 0L
-
07/03/2025Botev VratsaFK Levski Krumovgrad0 - 0D
-
01/03/2025Lokomotiv PlovdivBotev Vratsa1 - 0L
-
21/02/2025CSKA 1948 SofiaBotev Vratsa 10 - 0L
-
14/02/20251 Botev VratsaLokomotiv Sofia0 - 0L
-
08/02/20251 Septemvri SofiaBotev Vratsa1 - 0D
-
25/02/20251 Botev VratsaBeroe Stara Zagora 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
-
01/02/2025Litex LovechBotev Vratsa1 - 3W
Thống kê phong độ Botev Vratsa gần đây, KQ Botev Vratsa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Botev Vratsa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Buigarian | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Botev Vratsa gần đây: theo giải đấu
-
01/04/2025Spartak VarnaBotev Vratsa1 - 0L
-
28/03/2025Botev VratsaFC Hebar Pazardzhik 10 - 0W
-
15/03/2025Ludogorets RazgradBotev Vratsa1 - 0L
-
07/03/2025Botev VratsaFK Levski Krumovgrad0 - 0D
-
01/03/2025Lokomotiv PlovdivBotev Vratsa1 - 0L
-
21/02/2025CSKA 1948 SofiaBotev Vratsa 10 - 0L
-
14/02/20251 Botev VratsaLokomotiv Sofia0 - 0L
-
08/02/20251 Septemvri SofiaBotev Vratsa1 - 0D
-
01/02/2025Litex LovechBotev Vratsa1 - 3W
-
25/02/20251 Botev VratsaBeroe Stara Zagora 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
- Kết quả Botev Vratsa mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Botev Vratsa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Botev Vratsa mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Botev Vratsa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Vratsa (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Botev Vratsa (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 26 | 20 | 4 | 2 | 52 | 12 | 40 | 64 | T H H T T B |
2 | Levski Sofia | 26 | 16 | 5 | 5 | 50 | 23 | 27 | 53 | T T H H H H |
3 | Cherno More Varna | 26 | 13 | 9 | 4 | 37 | 18 | 19 | 48 | H H T H H H |
4 | Arda | 26 | 12 | 8 | 6 | 35 | 30 | 5 | 44 | B H T H H T |
5 | Botev Plovdiv | 26 | 13 | 4 | 9 | 27 | 29 | -2 | 43 | B B B H B H |
6 | Spartak Varna | 27 | 12 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 42 | B B H T B T |
7 | CSKA Sofia | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 40 | T T H T H T |
8 | Beroe Stara Zagora | 26 | 11 | 4 | 11 | 31 | 27 | 4 | 37 | B T T B B B |
9 | Slavia Sofia | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 37 | -1 | 36 | H T H T H B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 26 | 8 | 10 | 8 | 36 | 34 | 2 | 34 | H T B T T T |
11 | Septemvri Sofia | 27 | 10 | 3 | 14 | 32 | 39 | -7 | 33 | T H T B B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 35 | -9 | 27 | B T T B H T |
13 | Lokomotiv Sofia | 26 | 7 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 26 | T B T B B T |
14 | FK Levski Krumovgrad | 26 | 5 | 9 | 12 | 14 | 27 | -13 | 24 | H B B H H B |
15 | Botev Vratsa | 27 | 4 | 5 | 18 | 18 | 51 | -33 | 17 | B B H B T B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 26 | 2 | 7 | 17 | 20 | 48 | -28 | 13 | B B B B T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria