Phong độ Yantra Gabrovo gần đây, KQ Yantra Gabrovo mới nhất
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
-
08/12/20241 Yantra GabrovoMarek Dupnitza1 - 1D
-
04/12/2024EtarYantra Gabrovo0 - 0D
-
29/11/2024Botev Plovdiv IIYantra Gabrovo2 - 2W
-
23/11/2024Yantra GabrovoStrumska Slava0 - 0D
-
16/11/2024Belasitsa PetrichYantra Gabrovo0 - 2W
-
09/11/2024Yantra GabrovoMinyor Pernik0 - 0W
-
04/11/2024Yantra GabrovoPirin Blagoevgrad0 - 0L
-
23/10/2024PFK MontanaYantra Gabrovo0 - 0L
-
18/10/20241 Yantra GabrovoLudogorets Razgrad II2 - 0W
-
29/10/2024Yantra GabrovoLokomotiv Sofia0 - 1L
Thống kê phong độ Yantra Gabrovo gần đây, KQ Yantra Gabrovo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Yantra Gabrovo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Buigarian | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Bulgaria | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây: theo giải đấu
-
29/10/2024Yantra GabrovoLokomotiv Sofia0 - 1L
-
08/12/20241 Yantra GabrovoMarek Dupnitza1 - 1D
-
04/12/2024EtarYantra Gabrovo0 - 0D
-
29/11/2024Botev Plovdiv IIYantra Gabrovo2 - 2W
-
23/11/2024Yantra GabrovoStrumska Slava0 - 0D
-
16/11/2024Belasitsa PetrichYantra Gabrovo0 - 2W
-
09/11/2024Yantra GabrovoMinyor Pernik0 - 0W
-
04/11/2024Yantra GabrovoPirin Blagoevgrad0 - 0L
-
23/10/2024PFK MontanaYantra Gabrovo0 - 0L
-
18/10/20241 Yantra GabrovoLudogorets Razgrad II2 - 0W
- Kết quả Yantra Gabrovo mới nhất ở giải Cúp Buigarian
- Kết quả Yantra Gabrovo mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yantra Gabrovo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yantra Gabrovo (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Yantra Gabrovo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 21 | 13 | 7 | 1 | 35 | 19 | 16 | 46 | T H H H T T |
2 | PFK Montana | 21 | 13 | 6 | 2 | 28 | 8 | 20 | 45 | T T T H B T |
3 | FC Dobrudzha | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 14 | 27 | 42 | T T H T T T |
4 | Marek Dupnitza | 21 | 10 | 8 | 3 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T T T H |
5 | Belasitsa Petrich | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 20 | 7 | 34 | B B B H T T |
6 | FC Dunav Ruse | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 34 | B T T H T H |
7 | Yantra Gabrovo | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | T T H T H H |
8 | Etar | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | B T T H H B |
9 | Spartak Pleven | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 27 | -4 | 32 | T B H B B T |
10 | Ludogorets Razgrad II | 21 | 9 | 4 | 8 | 35 | 29 | 6 | 31 | B B B B T T |
11 | CSKA 1948 Sofia II | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 31 | 5 | 30 | H T B T H B |
12 | CSKA Sofia B | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B H T H T B |
13 | Minyor Pernik | 21 | 7 | 6 | 8 | 18 | 22 | -4 | 27 | B H T H T T |
14 | Fratria | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 26 | B B B T B T |
15 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 24 | -5 | 25 | T H H H T B |
16 | Litex Lovech | 21 | 5 | 4 | 12 | 11 | 19 | -8 | 19 | B B H B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 21 | 4 | 2 | 15 | 14 | 39 | -25 | 14 | T T B B B B |
18 | Strumska Slava | 21 | 2 | 7 | 12 | 12 | 35 | -23 | 13 | B H H B B B |
19 | PFC Nesebar | 21 | 2 | 7 | 12 | 14 | 40 | -26 | 13 | B B B H H H |
20 | Sportist Svoge | 21 | 2 | 6 | 13 | 10 | 28 | -18 | 12 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria