Phong độ Al-Garrafa gần đây, KQ Al-Garrafa mới nhất
Phong độ Al-Garrafa gần đây
-
04/04/2025Al-Arabi SCAl-Garrafa1 - 1W
-
30/03/2025Al-GarrafaAl Duhail0 - 1L
-
08/03/2025Umm SalalAl-Garrafa0 - 1W
-
27/02/20251 Al-GarrafaAl-Sadd0 - 1L
-
22/02/2025Al-GarrafaQatar SC2 - 1W
-
08/02/2025Al ShamalAl-Garrafa0 - 0W
-
29/01/2025Al RayyanAl-Garrafa1 - 1D
-
22/01/2025Al-GarrafaAl-Ahli Doha1 - 0W
-
18/02/2025Al-Ahli SFCAl-Garrafa3 - 1L
-
04/02/2025Al-GarrafaPakhtakor1 - 0W
Thống kê phong độ Al-Garrafa gần đây, KQ Al-Garrafa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Garrafa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Qatar | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ Al-Garrafa gần đây: theo giải đấu
-
18/02/2025Al-Ahli SFCAl-Garrafa3 - 1L
-
04/02/2025Al-GarrafaPakhtakor1 - 0W
-
04/04/2025Al-Arabi SCAl-Garrafa1 - 1W
-
30/03/2025Al-GarrafaAl Duhail0 - 1L
-
08/03/2025Umm SalalAl-Garrafa0 - 1W
-
27/02/20251 Al-GarrafaAl-Sadd0 - 1L
-
22/02/2025Al-GarrafaQatar SC2 - 1W
-
08/02/2025Al ShamalAl-Garrafa0 - 0W
-
29/01/2025Al RayyanAl-Garrafa1 - 1D
-
22/01/2025Al-GarrafaAl-Ahli Doha1 - 0W
- Kết quả Al-Garrafa mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Al-Garrafa mới nhất ở giải VĐQG Qatar
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Garrafa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Garrafa (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Al-Garrafa (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Al-Garrafa thắng
Bại: là số trận Al-Garrafa thua
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 20 | 15 | 1 | 4 | 54 | 23 | 31 | 46 | T T T T T T |
2 | Al Duhail | 20 | 14 | 2 | 4 | 49 | 20 | 29 | 44 | T B T T T B |
3 | Al-Garrafa | 20 | 12 | 4 | 4 | 39 | 27 | 12 | 40 | T T B T B T |
4 | Al-Ahli Doha | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 33 | 5 | 35 | B B H B T T |
5 | Al Shamal | 20 | 9 | 2 | 9 | 37 | 29 | 8 | 29 | B T H B T T |
6 | Al Rayyan | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 32 | 6 | 27 | B T T T B B |
7 | Al-Wakra | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 38 | -12 | 24 | B B T H B T |
8 | Al Shahaniya | 20 | 7 | 2 | 11 | 28 | 41 | -13 | 23 | T T B B B B |
9 | Al-Arabi SC | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 46 | -14 | 23 | T T B T H B |
10 | Qatar SC | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 41 | -16 | 22 | T B H H H B |
11 | Umm Salal | 20 | 4 | 3 | 13 | 24 | 43 | -19 | 15 | B B H B B B |
12 | Al Khor SC | 20 | 3 | 4 | 13 | 21 | 38 | -17 | 13 | B B B B T T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17