Phong độ Backa Topola gần đây, KQ Backa Topola mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Backa Topola gần đây

  • 12/03/2025
    Backa Topola
    FK Spartak Zlatibor Voda
    0 - 1
    W
  • 09/03/2025
    Radnicki 1923 Kragujevac
    Backa Topola
    0 - 1
    W
  • 03/03/2025
    Jedinstvo UB
    Backa Topola
    2 - 0
    L
  • 28/02/2025
    Backa Topola
    Cukaricki Stankom
    1 - 0
    W
  • 24/02/2025
    Novi Pazar
    Backa Topola
    0 - 0
    L
  • 16/02/2025
    Backa Topola
    Tekstilac
    0 - 0
    L
  • 08/02/2025
    Mladost Lucani
    Backa Topola
    1 - 0
    L
  • 02/02/2025
    Backa Topola
    Crvena Zvezda
    0 - 1
    L
  • 21/02/2025
    Jagiellonia Bialystok
    Backa Topola
    1 - 1
    L
  • 14/02/2025
    Backa Topola
    Jagiellonia Bialystok
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ Backa Topola gần đây, KQ Backa Topola mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 0 7

Thống kê phong độ Backa Topola gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp C3 Châu Âu 2 0 0 2
- VĐQG Serbia 7 2 0 5
- Cúp Quốc Gia Serbia 1 1 0 0

Phong độ Backa Topola gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu

  • 21/02/2025
    Jagiellonia Bialystok
    Backa Topola
    1 - 1
    L
  • 14/02/2025
    Backa Topola
    Jagiellonia Bialystok
    1 - 1
    L
  • - Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải VĐQG Serbia

  • 09/03/2025
    Radnicki 1923 Kragujevac
    Backa Topola
    0 - 1
    W
  • 03/03/2025
    Jedinstvo UB
    Backa Topola
    2 - 0
    L
  • 28/02/2025
    Backa Topola
    Cukaricki Stankom
    1 - 0
    W
  • 24/02/2025
    Novi Pazar
    Backa Topola
    0 - 0
    L
  • 16/02/2025
    Backa Topola
    Tekstilac
    0 - 0
    L
  • 08/02/2025
    Mladost Lucani
    Backa Topola
    1 - 0
    L
  • 02/02/2025
    Backa Topola
    Crvena Zvezda
    0 - 1
    L
  • - Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia

  • 12/03/2025
    Backa Topola
    FK Spartak Zlatibor Voda
    0 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Backa Topola gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Backa Topola (sân nhà) 3 3 0 0
Backa Topola (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Backa Topola thắng
Bại: là số trận Backa Topola thua

BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 27 25 2 0 96 17 79 77 T T H T T T
2 Partizan Belgrade 27 16 8 3 55 29 26 56 H T H T T T
3 Radnicki 1923 Kragujevac 27 13 5 9 45 35 10 44 T T T H B H
4 Mladost Lucani 27 11 7 9 30 31 -1 40 T B T B H B
5 OFK Beograd 27 11 7 9 33 35 -2 40 B B H T T B
6 Vojvodina Novi Sad 27 10 9 8 41 31 10 39 H H B T B T
7 Cukaricki Stankom 27 9 9 9 35 36 -1 36 T H T B H B
8 FK Zeleznicar Pancevo 27 9 8 10 35 31 4 35 H H B H T T
9 Novi Pazar 27 10 5 12 40 50 -10 35 T H T B T B
10 Backa Topola 27 10 4 13 42 42 0 34 B B B T B T
11 FK Spartak Zlatibor Voda 27 8 9 10 25 36 -11 33 H T H T T B
12 FK Napredak Krusevac 27 8 7 12 26 36 -10 31 T B B H B T
13 IMT Novi Beograd 27 8 6 13 33 45 -12 30 B B T H B T
14 Radnicki Nis 27 8 6 13 35 53 -18 30 T B H B B B
15 Tekstilac 27 7 4 16 20 49 -29 25 B T B H B B
16 Jedinstvo UB 27 4 2 21 20 55 -35 14 T B B T B H

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: