Phong độ Bayern Munich gần đây, KQ Bayern Munich mới nhất
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
21/12/2024Bayern MunichRB Leipzig3 - 1W
-
14/12/2024FSV Mainz 05Bayern Munich1 - 0L
-
07/12/2024Bayern MunichHeidenheimer1 - 0W
-
01/12/2024Borussia DortmundBayern Munich1 - 0D
-
23/11/2024Bayern MunichAugsburg 10 - 0W
-
09/11/2024St. PauliBayern Munich0 - 1W
-
11/12/2024FC Shakhtar DonetskBayern Munich1 - 2W
-
27/11/2024Bayern MunichPSG 11 - 0W
-
07/11/2024Bayern MunichBenfica0 - 0W
-
04/12/20241 Bayern MunichBayer Leverkusen0 - 0L
Thống kê phong độ Bayern Munich gần đây, KQ Bayern Munich mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Bayern Munich gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Bundesliga | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Bayern Munich gần đây: theo giải đấu
-
11/12/2024FC Shakhtar DonetskBayern Munich1 - 2W
-
27/11/2024Bayern MunichPSG 11 - 0W
-
07/11/2024Bayern MunichBenfica0 - 0W
-
21/12/2024Bayern MunichRB Leipzig3 - 1W
-
14/12/2024FSV Mainz 05Bayern Munich1 - 0L
-
07/12/2024Bayern MunichHeidenheimer1 - 0W
-
01/12/2024Borussia DortmundBayern Munich1 - 0D
-
23/11/2024Bayern MunichAugsburg 10 - 0W
-
09/11/2024St. PauliBayern Munich0 - 1W
-
04/12/20241 Bayern MunichBayer Leverkusen0 - 0L
- Kết quả Bayern Munich mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Bayern Munich mới nhất ở giải Bundesliga
- Kết quả Bayern Munich mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bayern Munich gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bayern Munich (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Bayern Munich (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena