Phong độ Liverpool gần đây, KQ Liverpool mới nhất
Phong độ Liverpool gần đây
-
27/12/2024LiverpoolLeicester City1 - 1W
-
22/12/2024Tottenham HotspurLiverpool1 - 3W
-
14/12/20241 LiverpoolFulham0 - 1D
-
05/12/2024Newcastle UnitedLiverpool1 - 0D
-
01/12/2024LiverpoolManchester City1 - 0W
-
24/11/2024SouthamptonLiverpool1 - 1W
-
10/11/2024LiverpoolAston Villa1 - 0W
-
19/12/2024SouthamptonLiverpool0 - 2W
-
11/12/2024GironaLiverpool0 - 0W
-
28/11/2024LiverpoolReal Madrid0 - 0W
Thống kê phong độ Liverpool gần đây, KQ Liverpool mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Liverpool gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại Hạng Anh | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Liverpool gần đây: theo giải đấu
-
27/12/2024LiverpoolLeicester City1 - 1W
-
22/12/2024Tottenham HotspurLiverpool1 - 3W
-
14/12/20241 LiverpoolFulham0 - 1D
-
05/12/2024Newcastle UnitedLiverpool1 - 0D
-
01/12/2024LiverpoolManchester City1 - 0W
-
24/11/2024SouthamptonLiverpool1 - 1W
-
10/11/2024LiverpoolAston Villa1 - 0W
-
11/12/2024GironaLiverpool0 - 0W
-
28/11/2024LiverpoolReal Madrid0 - 0W
-
19/12/2024SouthamptonLiverpool0 - 2W
- Kết quả Liverpool mới nhất ở giải Ngoại Hạng Anh
- Kết quả Liverpool mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Liverpool mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Liverpool gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Liverpool (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Liverpool (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 17 | 23 | 42 | T T H H T T |
2 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 21 | 17 | 35 | T T T T H B |
3 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 34 | T B T T T T |
4 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
5 | Newcastle United | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H H B T T T |
6 | AFC Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T H T H |
7 | Manchester City | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 28 | B T T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 26 | 13 | 23 | H B B T B B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | West Ham United | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 30 | -7 | 23 | B B T H H T |
14 | Manchester United | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | T B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 17 | H T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B T T |
18 | Leicester City | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 40 | -18 | 14 | B T H B B B |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | 11 | 37 | -26 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena