Phong độ Lugano gần đây, KQ Lugano mới nhất
Phong độ Lugano gần đây
-
14/03/20251 LuganoNK Publikum Celje3 - 1W
-
90phút [4-3], 120phút [5-4]Pen [1-3]
-
07/03/2025NK Publikum CeljeLugano 11 - 0L
-
09/03/2025FC SionLugano1 - 1L
-
02/03/2025LuganoFC Zurich0 - 1L
-
23/02/2025Young BoysLugano0 - 0L
-
16/02/2025LuganoLuzern0 - 0W
-
09/02/2025LuganoGrasshopper0 - 1D
-
06/02/2025St. GallenLugano0 - 1L
-
02/02/2025LuganoFC Sion1 - 1W
-
27/02/2025Biel BienneLugano 10 - 0L
Thống kê phong độ Lugano gần đây, KQ Lugano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Lugano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Thụy Sỹ | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Lugano gần đây: theo giải đấu
-
14/03/20251 LuganoNK Publikum Celje3 - 1W
-
90phút [4-3], 120phút [5-4]Pen [1-3]
-
07/03/2025NK Publikum CeljeLugano 11 - 0L
-
09/03/2025FC SionLugano1 - 1L
-
02/03/2025LuganoFC Zurich0 - 1L
-
23/02/2025Young BoysLugano0 - 0L
-
16/02/2025LuganoLuzern0 - 0W
-
09/02/2025LuganoGrasshopper0 - 1D
-
06/02/2025St. GallenLugano0 - 1L
-
02/02/2025LuganoFC Sion1 - 1W
-
27/02/2025Biel BienneLugano 10 - 0L
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lugano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lugano (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Lugano (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 27 | 13 | 9 | 5 | 45 | 36 | 9 | 48 | H T T T T T |
2 | Basel | 27 | 13 | 7 | 7 | 56 | 29 | 27 | 46 | T B H H T H |
3 | Luzern | 27 | 12 | 8 | 7 | 47 | 41 | 6 | 44 | B T B T H H |
4 | Lugano | 27 | 12 | 6 | 9 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T B B B |
5 | Young Boys | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 34 | 8 | 40 | T T B T B T |
6 | St. Gallen | 27 | 10 | 9 | 8 | 42 | 38 | 4 | 39 | T T B H B T |
7 | FC Zurich | 27 | 11 | 6 | 10 | 36 | 37 | -1 | 39 | T B B T T B |
8 | Lausanne Sports | 27 | 10 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 37 | H T H H B B |
9 | FC Sion | 27 | 9 | 6 | 12 | 37 | 43 | -6 | 33 | H B T B B T |
10 | Yverdon | 27 | 7 | 7 | 13 | 27 | 44 | -17 | 28 | B B T B H T |
11 | Grasshopper | 27 | 5 | 11 | 11 | 27 | 38 | -11 | 26 | H H B H T B |
12 | Winterthur | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 56 | -29 | 20 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena